- Từ điển Nhật - Việt
せかいでんきつうしんかいぎ
Tin học
[ 世界電気通信会議 ]
Liên Hợp Viễn Thông Quốc tế/ITU [International Telecommunications Union (ITU)]
- Explanation: ITU là một Tổ chức của Liên Hiệp Quốc phối hợp việc thiết lập và điều hành các mạng và các dịch vụ viễn thông toàn cầu. Nó bao gồm các tổ chức của chính phủ và tư lãnh thổ nhân từ mọi miền trên thế giới. Các hoạt động của ITU gồm phối hợp, phát triển, điều khiển và tiêu chuẩn hóa viễn thông quốc tế cũng như kết hợp với các chính sách quốc gia. Cùng với ITU, giải pháp của nó là “khuyến khích và tạo thuận lợi cho việc phát triển toàn cầu của viễn thông vì lợi ích cho toàn thể loài người, thông qua các quy luật, thỏa thuận và hợp tác lẫn nhau”.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
せかいはくらんかい
Kinh tế [ 世界博覧会 ] triển lãm thế giới [world exhibition] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せかいぼうえき
[ 世界貿易 ] n buôn bán thế giới -
せかいぼうえききかん
Tin học [ 世界貿易機関 ] Tổ Chức Thương Mại Quốc Tế/WTO [World Trade Organization (WTO)] -
せかいぼうえきりょう
[ 世界貿易量 ] n khối lượng buôn bán thế giới -
せかいみほんいち
Mục lục 1 [ 世界見本市 ] 1.1 n 1.1.1 hội chợ thế giới 2 Kinh tế 2.1 [ 世界見本市 ] 2.1.1 hội chợ thế giới [world fair]... -
せかいじょうほうインフラ
Tin học [ 世界情報インフラ ] cơ sở hạ tầng thông tin toàn cầu-GII [global information infrastructure (GII)] Explanation : GII được... -
せかいざひょう
Tin học [ 世界座標 ] tọa độ toàn cầu [world coordinate/WC] -
せかいざひょうけい
Tin học [ 世界座標系 ] tọa độ toàn cầu [world coordinates/WC] -
せかいし
[ 世界史 ] n lịch sử thế giới -
せかいけいざい
Mục lục 1 [ 世界経済 ] 1.1 n 1.1.1 kinh tế thế giới 2 Kinh tế 2.1 [ 世界経済 ] 2.1.1 kinh tế thế giới [world economy] [ 世界経済... -
せかいかん
[ 世界観 ] n thế giới quan -
せかいゆにゅうひんりょう
Kinh tế [ 世界輸入品量 ] lượng hàng nhập khẩu thế giới [world imports] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せかいゆにゅうしょうひんりょう
[ 世界輸入商品量 ] n lượng hàng nhập khẩu thế giới -
せかいゆしゅつしょうひんりょう
Mục lục 1 [ 世界輸出商品量 ] 1.1 n 1.1.1 lượng hàng xuất khẩu thế giới 2 Kinh tế 2.1 [ 世界輸出商品量 ] 2.1.1 lượng... -
せかせか
Mục lục 1 n 1.1 sự đứng ngồi không yên/sự vội vàng 2 adv 2.1 vội vàng/tất tưởi/đứng ngồi không yên/hấp tấp n sự... -
せかす
[ 急かす ] v5s giục/giục giã/hối thúc/thúc giục -
せかん
[ 世間 ] n thế gian -
せせらわらう
Cười một cách không lý do, hâm hấp -
せりおとしかかく
Kinh tế [ 競り落とし価格 ] Giá trúng đấu giá -
せりうる
[ 競り売る ] v5u bán đấu giá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.