Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せきがでる

[ 咳が出る ]

n

ho

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せきがいせん

    Tin học [ 赤外線 ] tia hồng ngoại [infra-red rays]
  • せきがいせんインタフェース

    Tin học [ 赤外線インタフェース ] giao diện hồng ngoại [infrared interface]
  • せきぜん

    Mục lục 1 [ 寂然 ] 1.1 adj-na 1.1.1 vắng vẻ/hiu quạnh 1.1.2 lẻ loi/bơ vơ/cô độc 1.2 n 1.2.1 sự lẻ loi/sự bơ vơ/sự cô độc...
  • せきえい

    Mục lục 1 [ 石英 ] 1.1 n 1.1.1 thạch anh 2 Kỹ thuật 2.1 [ 石英 ] 2.1.1 thạch anh [ 石英 ] n thạch anh Kỹ thuật [ 石英 ] thạch...
  • せきじょう

    [ 席上 ] n-adv, n-t tại buổi gặp gỡ/tại cuộc hội họp/tại hội nghị
  • せきじゅうじ

    Mục lục 1 [ 赤十字 ] 1.1 n 1.1.1 hồng thập tự 1.1.2 chữ thập đỏ [ 赤十字 ] n hồng thập tự chữ thập đỏ
  • せきしょ

    [ 関所 ] n cổng/ba-ri-e
  • せきしゅ

    [ 隻手 ] n một cánh tay/một bàn tay
  • せきしゅつ

    Kỹ thuật [ 析出 ] chất kết tủa/chất lắng [precipitate] Category : hóa học [化学]
  • せきこむ

    Mục lục 1 [ 咳き込む ] 1.1 / KHÁI (nhập) / 1.2 n 1.2.1 ho liên miên [ 咳き込む ] / KHÁI (nhập) / n ho liên miên
  • せきさい

    Mục lục 1 [ 積載 ] 1.1 n 1.1.1 sự chất hàng/sự xếp hàng/chất(xếp) hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 積載 ] 2.1.1 trọng tải [load/capacity/shipping/tonnage]...
  • せきさいきっすい

    Kinh tế [ 積載喫水 ] mớn nước có tải (tàu biển) [laden draught] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せきさいとん

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 積載トン ] 1.1.1 tấn cước [shipping ton] 1.2 [ 積載トン ] 1.2.1 trọng tải hàng hoá/trọng tải tịnh...
  • せきさいのうりょく

    Kinh tế [ 積載能力 ] trọng tải hàng hoá/trọng tải tịnh [cargo capacity/carrying capacity] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せきさいじゅうりょうとんすう

    Kinh tế [ 積載重量トン数 ] trọng tải toàn phần [deadweight tonnage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せきさいしゃりょう

    Kỹ thuật [ 積載車両 ] toàn tải
  • せきさいかもつじゅうりょう

    Kinh tế [ 積載貨物重量 ] trọng tải hàng hoá/trọng tải tịnh (tính bằng tấn dung tích) [freight tonnage] Category : Ngoại thương...
  • せきさいせん

    Kinh tế [ 積載線 ] vạch tải (tàu biển) [loadline] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せきさいりょく

    Kinh tế [ 積載力 ] trọng tải hàng hoá/trọng tải tịnh [cargo capacity] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せきさいりょう

    Kinh tế [ 積載量 ] trọng tải hàng hoá [burden/loading (or load) capacity] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top