Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せきぶんこうしき

Kỹ thuật

[ 積分公式 ]

công thức tích phân [formular for intergrals]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せきぶんかのう

    Kỹ thuật [ 積分可能 ] có thể tích phân [integrable] Category : toán học [数学]
  • せきぶんする

    Kỹ thuật [ 積分する ] tích phân [integrate] Category : toán học [数学]
  • せきがでる

    [ 咳が出る ] n ho
  • せきがいせん

    Tin học [ 赤外線 ] tia hồng ngoại [infra-red rays]
  • せきがいせんインタフェース

    Tin học [ 赤外線インタフェース ] giao diện hồng ngoại [infrared interface]
  • せきぜん

    Mục lục 1 [ 寂然 ] 1.1 adj-na 1.1.1 vắng vẻ/hiu quạnh 1.1.2 lẻ loi/bơ vơ/cô độc 1.2 n 1.2.1 sự lẻ loi/sự bơ vơ/sự cô độc...
  • せきえい

    Mục lục 1 [ 石英 ] 1.1 n 1.1.1 thạch anh 2 Kỹ thuật 2.1 [ 石英 ] 2.1.1 thạch anh [ 石英 ] n thạch anh Kỹ thuật [ 石英 ] thạch...
  • せきじょう

    [ 席上 ] n-adv, n-t tại buổi gặp gỡ/tại cuộc hội họp/tại hội nghị
  • せきじゅうじ

    Mục lục 1 [ 赤十字 ] 1.1 n 1.1.1 hồng thập tự 1.1.2 chữ thập đỏ [ 赤十字 ] n hồng thập tự chữ thập đỏ
  • せきしょ

    [ 関所 ] n cổng/ba-ri-e
  • せきしゅ

    [ 隻手 ] n một cánh tay/một bàn tay
  • せきしゅつ

    Kỹ thuật [ 析出 ] chất kết tủa/chất lắng [precipitate] Category : hóa học [化学]
  • せきこむ

    Mục lục 1 [ 咳き込む ] 1.1 / KHÁI (nhập) / 1.2 n 1.2.1 ho liên miên [ 咳き込む ] / KHÁI (nhập) / n ho liên miên
  • せきさい

    Mục lục 1 [ 積載 ] 1.1 n 1.1.1 sự chất hàng/sự xếp hàng/chất(xếp) hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 積載 ] 2.1.1 trọng tải [load/capacity/shipping/tonnage]...
  • せきさいきっすい

    Kinh tế [ 積載喫水 ] mớn nước có tải (tàu biển) [laden draught] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せきさいとん

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 積載トン ] 1.1.1 tấn cước [shipping ton] 1.2 [ 積載トン ] 1.2.1 trọng tải hàng hoá/trọng tải tịnh...
  • せきさいのうりょく

    Kinh tế [ 積載能力 ] trọng tải hàng hoá/trọng tải tịnh [cargo capacity/carrying capacity] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せきさいじゅうりょうとんすう

    Kinh tế [ 積載重量トン数 ] trọng tải toàn phần [deadweight tonnage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せきさいしゃりょう

    Kỹ thuật [ 積載車両 ] toàn tải
  • せきさいかもつじゅうりょう

    Kinh tế [ 積載貨物重量 ] trọng tải hàng hoá/trọng tải tịnh (tính bằng tấn dung tích) [freight tonnage] Category : Ngoại thương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top