- Từ điển Nhật - Việt
せたいしゅうにゅう
Kinh tế
[ 世帯収入 ]
thu nhập hộ gia đình [household income (SEG)]
- Category: Marketing [マーケティング]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
せぞく
Mục lục 1 [ 世俗 ] 1.1 n 1.1.1 uế 1.1.2 tục 1.1.3 trần tục [ 世俗 ] n uế tục trần tục -
せき
Mục lục 1 [ 咳 ] 1.1 n 1.1.1 sự ho 1.1.2 bệnh ho 2 [ 関 ] 2.1 n 2.1.1 cổng/ba-ri-e 2.2 n-suf 2.2.1 quan 3 [ 席 ] 3.1 n 3.1.1 chỗ ngồi... -
せきずい
[ 脊髄 ] n các dây ở xương sống -
せきたん
Mục lục 1 [ 石炭 ] 1.1 n 1.1.1 than đá 1.1.2 than cục 2 Kỹ thuật 2.1 [ 石炭 ] 2.1.1 Than đá [ 石炭 ] n than đá than cục Kỹ thuật... -
せきたんぶらし
Kỹ thuật [ 石炭ブラシ ] chổi than -
せきたんふとう
Kỹ thuật [ 石炭埠頭 ] cảng than -
せきぞう
[ 石像 ] n tượng đá -
せきぐすり
[ 咳薬 ] n thuốc ho -
せきつい
[ 脊椎 ] n xương sống -
せきづけひよう
Kinh tế [ 積付け費用 ] phí xếp hàng [stowage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せきどう
Mục lục 1 [ 赤道 ] 1.1 n 1.1.1 xích đạo 1.1.2 đươờng xích đạo [ 赤道 ] n xích đạo シンガポールは赤道のそばにある。:... -
せきにん
Mục lục 1 [ 責任 ] 1.1 v1 1.1.1 trách 1.2 n 1.2.1 trách nhiệm 2 Kinh tế 2.1 [ 責任 ] 2.1.1 trách nhiệm [Responsibility] [ 責任 ] v1... -
せきにんついせき
Tin học [ 責任追跡 ] trách nhiệm giải trình [accountability] -
せきにんてんかする
[ 責任転嫁する ] exp đổ trách nhiệm -
せきにんのしょうめつじょうこう
Mục lục 1 [ 責任の消滅条項 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản hết trách nhiệm 2 Kinh tế 2.1 [ 責任の消滅条項 ] 2.1.1 điều khoản... -
せきにんじゅんびきん
Kinh tế [ 責任準備金 ] dự trữ cho các khoản nợ [reserve for liability] Category : Tài chính [財政] -
せきにんしゃ
[ 責任者 ] n người phụ trách -
せきにんかん
[ 責任感 ] n tinh thần trách nhiệm -
せきにんする
Mục lục 1 [ 責任する ] 1.1 n 1.1.1 trách nhiệm 1.1.2 chuyên trách 1.1.3 chịu trách nhiệm [ 責任する ] n trách nhiệm chuyên trách... -
せきにんをおう
[ 責任を負う ] n đứng ra
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.