Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せつだんする

Mục lục

[ 切断する ]

n

cắt dứt
cắt bỏ
cắt
bửa

vs

cắt rời/phân đoạn/chia đoạn

vs

chận

vs

cụt

vs

xẻ

vs

xiên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せつだんトーチ

    Kỹ thuật [ 切断トーチ ] mỏ cắt [cutting blowpipe, cutting torch] Explanation : 熱切断に用いるトーチ。
  • せつだんめん

    Kỹ thuật [ 切断面 ] mặt cắt [cut surface]
  • せつだんようけんさくといし

    Kỹ thuật [ 切断用研削砥石 ] đá cắt [cutting-off wheel]
  • せつでんきのう

    Tin học [ 節電機能 ] chức năng tiết kiệm điện [power conservation (facility)]
  • せつど

    Mục lục 1 [ 節度 ] 1.1 n 1.1.1 tiết độ 1.1.2 lễ độ [ 節度 ] n tiết độ lễ độ
  • せつどがない

    [ 節度がない ] n vô giá
  • せつない

    [ 切ない ] adj vất vả/khó nhọc/làm đau đớn/làm mệt mỏi/khó khăn/khó chịu/đè nặng/ngột ngạt
  • せつのみだし

    Tin học [ 節の見出し ] đoạn đầu trang [section header]
  • せつび

    Mục lục 1 [ 設備 ] 1.1 n 1.1.1 thiết bị/trang thiết bị 2 Kinh tế 2.1 [ 設備 ] 2.1.1 thiết bị [equipment] [ 設備 ] n thiết bị/trang...
  • せつびとうし

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 設備投資 ] 1.1.1 sự đầu tư thiết bị [capital investment] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 設備投資 ] 2.1.1 sự đầu...
  • せつびとうしきんゆう

    Kinh tế [ 設備投資金融 ] tín dụng đầu tư/vốn đầu tư thiết bị [investment credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せつびじ

    Tin học [ 接尾辞 ] hậu tố [suffix]
  • せつびご

    Mục lục 1 [ 接尾語 ] 1.1 vs 1.1.1 tiếp vỹ ngữ 2 Tin học 2.1 [ 接尾語 ] 2.1.1 hậu tố [suffix] [ 接尾語 ] vs tiếp vỹ ngữ Tin...
  • せつびいっしき

    Mục lục 1 [ 設備一式 ] 1.1 vs 1.1.1 toàn bộ thiết bị 2 Kinh tế 2.1 [ 設備一式 ] 2.1.1 thiết bị toàn bộ [complete equipment]...
  • せつびかんり

    Kỹ thuật [ 設備管理 ] sự quản lý thiết bị [facility management]
  • せつびかんりょう

    [ 設備完了 ] vs lắp xong
  • せつびする

    Mục lục 1 [ 設備 ] 1.1 n 1.1.1 sự trang bị/cơ sở/thiết bị 2 [ 設備する ] 2.1 n 2.1.1 lắp đặt 2.2 vs 2.2.1 trang bị 2.3 vs 2.3.1...
  • せつがんする

    Mục lục 1 [ 切願する ] 1.1 n 1.1.1 van lơn 1.1.2 van 1.1.3 nài xin 1.1.4 khẩn thiết 1.1.5 khấn nguyện 1.1.6 khấn khứa 1.1.7 khấn...
  • せつじつ

    Mục lục 1 [ 切実 ] 1.1 adj-na 1.1.1 sốt sắng/tha thiết 1.1.2 nghiêm trọng/khắc nghiệt 1.1.3 cấp bách/khẩn cấp 1.2 n 1.2.1 sự...
  • せつじつな

    Mục lục 1 [ 切実な ] 1.1 n 1.1.1 thiết thực 1.1.2 bức thiết [ 切実な ] n thiết thực bức thiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top