Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せん

Mục lục

[]

/ TIÊN /

n

tiên nhân
仙境: tiên giới

[]

num

nghìn
ngàn
một nghìn
千ドル: một nghìn Đôla

[]

n

chiến

[]

n

nút

[]

n, n-suf

tuyến
đường dây (điện thoại)/đường ray/dây dẫn/ đường

[]

n

một phần trăm của một yên/ một hào

Kỹ thuật

[]

tuyến [line]
Category: toán học [数学]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せんおう

    Mục lục 1 [ 専横 ] 1.1 n 1.1.1 chế độ độc tài/chuyên quyền 1.2 adj-na 1.2.1 tính chuyên quyền/độc đoán [ 専横 ] n chế độ...
  • せんたく

    Mục lục 1 [ 洗濯 ] 1.1 n 1.1.1 sự giặt giũ/quần áo được giặt giũ 2 [ 洗濯する ] 2.1 vs 2.1.1 giặt giũ quần áo/ giặt 3...
  • せんたくき

    Mục lục 1 [ 洗濯機 ] 1.1 / TẨY TRẠC CƠ / 1.2 n 1.2.1 máy giặt [ 洗濯機 ] / TẨY TRẠC CƠ / n máy giặt
  • せんたくきのう

    Tin học [ 選択機能 ] khả năng chọn lựa trước chức năng [function preselection capability]
  • せんたくちにゅうりょくそうち

    Tin học [ 選択値入力装置 ] thiết bị lựa chọn [choice device]
  • せんたくてきに

    Tin học [ 選択的に ] có tuyển chọn/một cách chọn lọc [selectively]
  • せんたくばいあす

    Kinh tế [ 選択バイアス ] khuynh hướng chọn lọc [selection bias (SUR)] Category : Marketing [マーケティング]
  • せんたくぶらし

    [ 洗濯ブラシ ] vs bàn chải giặt
  • せんたくがた

    Tin học [ 選択型 ] kiểu chọn lựa [choice type]
  • せんたくじっこう

    Kinh tế [ 選択実行 ] thực hiện lựa chọn [alternative performance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せんたくじょうたい

    Tin học [ 選択状態 ] trạng thái chọn lựa [selection condition(s)]
  • せんたくじょうほうりょう

    Tin học [ 選択情報量 ] lượng thông tin lựa chọn [decision content]
  • せんたくし

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 選択子 ] 1.1.1 bộ chọn [selective/selector] 1.2 [ 選択肢 ] 1.2.1 nhánh lựa chọn [selection/choices (of a multiple...
  • せんたくしつもん

    Kinh tế [ 選択質問 ] câu hỏi đóng/câu hỏi chọn lựa [closed question (SUR)] Category : Marketing [マーケティング]
  • せんたくしのろーてーしょん

    Kinh tế [ 選択肢のローテーション ] sự luân phiên hạng mục câu trả lời [response category sequence rotation (SUR)] Category :...
  • せんたくしんごう

    Tin học [ 選択信号 ] tín hiệu chọn lựa [selection signal]
  • せんたくけん

    Mục lục 1 [ 選択権 ] 1.1 n 1.1.1 quyền lựa chọn 2 Kinh tế 2.1 [ 選択権 ] 2.1.1 quyền lựa chọn [option] [ 選択権 ] n quyền...
  • せんたくけんつきさいけんばいばい

    Kinh tế [ 選択権付債券売買 ] sự mua bán trái khoán có quyền lựa chọn Category : 取引(売買) Explanation : 債券のオプション取引の一種。証券取引法上では、有価証券オプション取引には該当しない。
  • せんたくけんつきかわせよやく

    Kinh tế [ 選択権付き為替予約 ] hợp đồng hối đoái có lựa chọn [Exchange contract with option] Category : 金利・為替 Explanation...
  • せんたくされたじっこうかのうしけんこうもくぐん

    Tin học [ 選択された実行可能試験項目群 ] bộ công cụ test thực thi được [selected executable test suite]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top