- Từ điển Nhật - Việt
せんけつ
[ 先決 ]
n
sự quyết định trước/sự định trước/việc ưu tiên hàng đầu/điều kiện tiên quyết
- 彼は言葉を覚えるのが先決だと考えた: anh ấy cho rằng việc nhớ từ là điều kiện tiên quyết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
せんけいたんさく
Tin học [ 線形探索 ] tìm kiếm tuyến tính [linear search] -
せんけいだいすう
Tin học [ 線形代数 ] đại số tuyến tính [linear algebra] -
せんけいどくりつ
Tin học [ 線形独立 ] độc lập tuyến tính [linearly independent (e.g. equations) (an)] -
せんけいにげんけいれつせいせいき
Tin học [ 線形二元系列生成機 ] bộ sinh chuỗi nhị phân tuyến tính [linear binary sequence generator] -
せんけいひょうきほう
Tin học [ 線形表記法 ] ký pháp tuyến tính [linear notation] -
せんけいぶんるいたいけい
Tin học [ 線形分類体系 ] hệ thống phân loại tuyến tính [linear classification system] -
せんけいほうていしき
Tin học [ 線形方程式 ] phương trình tuyến tính [linear equation] -
せんけいえんざん
Kỹ thuật [ 線形演算 ] tuyến tính [linear operation] Category : toán học [数学] -
せんけいけいかくほう
Tin học [ 線形計画法 ] lập trình tuyến tính [linear programming] -
せんけいリスト
Tin học [ 線形リスト ] danh sách tuyến tính [linear list] -
せんけいフィルタ
Tin học [ 線形フィルタ ] bộ lọc tuyến tính [linear filter] -
せんけいシステム
Tin học [ 線形システム ] hệ thống tuyến tính [linear system] -
せんけんする
[ 先見する ] n lo xa -
せんげんずみぐしょうこうぶん
Tin học [ 宣言済み具象構文 ] cú pháp thống nhất đã khai báo [declared concrete syntax] -
せんげんぶぶん
Tin học [ 宣言部分 ] kiểu khai báo [declaratives] -
せんげんがたげんご
Tin học [ 宣言形言語 ] ngôn ngữ khai báo [declarative language] Explanation : Một loại ngôn ngữ lập trình, giải phóng cho lập... -
せんげんし
Tin học [ 宣言子 ] bộ khai báo [declarator] -
せんげんしょ
Mục lục 1 [ 宣言書 ] 1.1 / TUYÊN NGÔN THƯ / 1.2 n 1.2.1 bản tuyên ngôn [ 宣言書 ] / TUYÊN NGÔN THƯ / n bản tuyên ngôn -
せんげんけいマクロめいれい
Tin học [ 宣言型マクロ命令 ] vĩ lệnh khai báo [declarative macro instruction] -
せんげんかんけつぶん
Tin học [ 宣言完結文 ] câu khai báo [declarative sentence]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.