Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せんざいけっかん

[ 潜在欠陥 ]

n

khuyết tật kín

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せんざいいしきかこうこく

    Kinh tế [ 潜在意識下広告 ] việc quảng cáo tác động lên tiềm thức [subliminal advertising (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • せんざいかぶしき

    Kinh tế [ 潜在株式 ] cổ phần thặng dư [Residual security] Category : 株式 Explanation : 普通株式を取得することができる権利や、普通株式に転換することができる権利などが付された証券又は契約のこと。///たとえば、ストックオプションや、転換社債型新株予約権付社債がこれにあたる。///現在、証券取引法において、各企業は、「一株当たり当期純利益」と並んで、「潜在株式調整後一株当たり当期純利益」の開示が義務付けられている。これは、潜在株式が行使や転換された場合には、潜在株式調整後一株当たり当期純利益の額が、一株当たり当期純利益を下回ってしまうからである。一株あたりの株式の価値が低下することを意味する。///なお、潜在株式数とは、潜在株式に係る権利が、全て行使されたと仮定した場合の、発行済普通株式総数のことをさす。
  • せんざいかし

    Mục lục 1 [ 潜在瑕疵 ] 1.1 n 1.1.1 khuyết tật kín 2 Kinh tế 2.1 [ 潜在瑕疵 ] 2.1.1 khuyết tật kín/ẩn tỳ [latent fault/latent...
  • せんしゃしだん

    [ 戦車師団 ] n sư đoàn chiến xa
  • せんしんあんぜんじどうしゃ

    [ 先進安全自動車 ] n-adv, n-t ô tô an toàn cao
  • せんしんこく

    [ 先進国 ] n nước tiên tiến 科学技術面での先進国: nước tiên tiến trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật 先進国からの経済援助:...
  • せんしんユーザ

    Tin học [ 先進ユーザ ] người dùng có kinh nghiệm/người dùng có trình độ [advanced user]
  • せんしょく

    Mục lục 1 [ 染色 ] 1.1 n 1.1.1 sự nhuộm màu/thuốc nhuộm 2 [ 染色する ] 2.1 vs 2.1.1 nhuộm màu [ 染色 ] n sự nhuộm màu/thuốc...
  • せんしょくたい

    [ 染色体 ] vs nhiễm sắc thể
  • せんしょくかっせいか

    Kỹ thuật [ 染色活性化 ] hoạt tính hóa nhiễm sắc [activation for dyeing]
  • せんしょうこく

    [ 戦勝国 ] n nước thắng trận
  • せんしゅ

    [ 選手 ] n người chơi/thành viên trong một đội/ tuyển thủ
  • せんしゅつする

    Mục lục 1 [ 選出する ] 1.1 n 1.1.1 tuyển chọn 1.1.2 đưa ra 1.1.3 bầu lên 1.1.4 bầu cử [ 選出する ] n tuyển chọn đưa ra bầu...
  • せんしゅとっけん

    Mục lục 1 [ 先取特権 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 quyền lưu giữ 2 Kinh tế 2.1 [ 先取特権 ] 2.1.1 quyền lưu giữ [lien] [ 先取特権...
  • せんしゅふたん

    [ 船主負担 ] n điều khoản tàu chợ
  • せんしゅこうたいをする

    [ 選手交代をする ] exp có sự thay đổi người チームAに選手交代があります。: Đội A có sự thay đổi người.
  • せんしゅせきにんそうごほけん

    [ 船主責任相互保険 ] n hội bảo vệ và bồi thường
  • せんしゅせきにんごういほけん

    Kinh tế [ 船主責任合意保険 ] Hội Bảo vệ và Bồi thường [Protection and Indemnity Association (P and I club)] Category : Ngoại thương...
  • せんしゅする

    Mục lục 1 [ 占取する ] 1.1 v1 1.1.1 chiếm đoạt 2 [ 占守する ] 2.1 v1 2.1.1 chiếm lấy [ 占取する ] v1 chiếm đoạt [ 占守する...
  • せんけつ

    [ 先決 ] n sự quyết định trước/sự định trước/việc ưu tiên hàng đầu/điều kiện tiên quyết 彼は言葉を覚えるのが先決だと考えた:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top