- Từ điển Nhật - Việt
せんたくりょういき
Xem thêm các từ khác
-
せんたくクラス
Tin học [ 選択クラス ] lớp được chọn [selected class] -
せんたくもの
[ 洗濯物 ] n quần áo để giặt giũ/ quần áo đã giặt là xong -
せんたくものほしば
[ 洗濯物干し場 ] n nơi phơi quần áo -
せんたっき
[ 洗濯機 ] n máy rửa -
せんたい
Mục lục 1 [ 船隊 ] 1.1 n 1.1.1 đội tàu 2 [ 蘚苔 ] 2.1 n 2.1.1 rêu 3 Kinh tế 3.1 [ 船体 ] 3.1.1 thân tàu [hull] 3.2 [ 船隊 ] 3.2.1... -
せんたいてきなつうしんコスト
Tin học [ 全体的な通信コスト ] chi phí truyền thông [overall communication costs] -
せんたいほけん
Mục lục 1 [ 船体保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm tàu 2 Kinh tế 2.1 [ 船体保険 ] 2.1.1 bảo hiểm tàu [hull insurance] [ 船体保険 ]... -
せんたいほけんしょうけん
Kinh tế [ 船体保険証券 ] đơn bảo hiểm tàu [hull policy] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せんたいほけんりょう
Mục lục 1 [ 船体保険料 ] 1.1 n 1.1.1 phí bảo hiểm tàu 2 Kinh tế 2.1 [ 船体保険料 ] 2.1.1 phí bảo hiểm tàu [hull premium] [... -
せんたん
[ 先端 ] n mũi nhọn/điểm mút/rìa ngoài 先端技術:kĩ thuật tiên t 鋭い先端: đầu sắc nhọn 指の先端: đầu ngón tay -
せんぞ
Mục lục 1 [ 先祖 ] 1.1 n-t 1.1.1 gia tiên 1.2 n 1.2.1 ông bà/tổ tiên [ 先祖 ] n-t gia tiên n ông bà/tổ tiên 共通している先祖:... -
せんぞこうぞうたい
Tin học [ 先祖構造体 ] cấu trúc tổ tiên [ancestor structure] -
せんぎかもつ
Mục lục 1 [ 詮議貨物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng bị ghi chú 2 Kinh tế 2.1 [ 詮議貨物 ] 2.1.1 hàng bị ghi chú [remark cargo] [ 詮議貨物... -
せんぎょ
[ 鮮魚 ] n cá tươi -
せんぎょう
[ 専業 ] adj-na chuyên nghiệp -
せんぎょうむら
[ 専業村 ] adj-na làng nghề -
せんきり
Kỹ thuật [ 線切り ] sự cắt dây [wire cutting] -
せんきょく
Mục lục 1 [ 戦局 ] 1.1 n 1.1.1 chiến cuộc 1.1.2 chiến cục [ 戦局 ] n chiến cuộc chiến cục -
せんきょくらにしょうけん
Kinh tế [ 船渠倉荷証券 ] phiếu lưu kho cảng [dock warrant] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せんきょのゆうけんしゃ
[ 選挙の有権者 ] vs cử tri
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.