Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せんもん

[ 専門 ]

n

chuyên môn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せんもんちりょうする

    [ 専門治療する ] n chuyên trị
  • せんもんてき

    Tin học [ 専門的 ] một cách kỹ thuật [technical (e.g. discussion)]
  • せんもんてん

    Kinh tế [ 専門店 ] cửa hàng đặc sản [specialty store (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • せんもんとしょかん

    Tin học [ 専門図書館 ] thư viện đặc biệt [special library]
  • せんもんのうりょく

    Kinh tế [ 専門能力 ] năng lực chuyên môn [Professional Skills] Explanation : 専門能力とは、特定の職務を遂行するにあたって、必要とされる知識、技術のことをいう。研究開発、設計、財務、営業、人事などの機能を果たすのに必要な能力といえる。専門能力は、新製品開発、資金運用、販売、コストダウンという形で業績に直結するものである。
  • せんもんひん

    Kinh tế [ 専門品 ] đặc sản/hàng đặc chế/hàng chuyên doanh [specialty products (BEH)] Category : Marketing [マーケティング]
  • せんもんぶんるいたいけい

    Tin học [ 専門分類体系 ] hệ thống phân loại đặc biệt [specialized classification system]
  • せんもんがっこう

    [ 専門学校 ] n trường chuyên
  • せんもんいいん

    Mục lục 1 [ 専門委員 ] 1.1 n 1.1.1 ủy viên chuyên môn 1.1.2 chuyên viên [ 専門委員 ] n ủy viên chuyên môn chuyên viên
  • せんもんいいんかい

    [ 専門委員会 ] n ủy ban chuyên môn
  • せんもんか

    Mục lục 1 [ 専門家 ] 1.1 n 1.1.1 nhà chuyên môn 1.1.2 chuyên gia [ 専門家 ] n nhà chuyên môn chuyên gia
  • せんもんかシステム

    Tin học [ 専門家システム ] hệ chuyên gia [expert system] Explanation : Chương trình máy tính chứa nhiều kiến thức của một...
  • せんもんようごしゅう

    Tin học [ 専門用語集 ] thuật ngữ [terminology]
  • せんやく

    [ 仙薬 ] n thuốc tiên
  • せんゆう

    Mục lục 1 [ 占有 ] 1.1 n 1.1.1 sự sở hữu riêng/tài sản riêng/sự chiếm hữu 2 [ 占有する ] 2.1 vs 2.1.1 sở hữu riêng/chiếm...
  • せんゆうりゅうちけん

    Mục lục 1 [ 占有留置権 ] 1.1 vs 1.1.1 quyền lưu giữ tài sản 2 Kinh tế 2.1 [ 占有留置権 ] 2.1.1 quyền lưu giữ tài sản [possessory...
  • せんむ

    [ 専務 ] n giám đốc quản lý/người chỉ đạo
  • せんむとりしまりやく

    Kinh tế [ 専務取締役 ] tổng giám đốc [managing diretor] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せんむすび

    Kỹ thuật [ 線結び ] sự kết nối dây [wire tying]
  • せん光温度

    Kỹ thuật [ せんこうおんど ] nhiệt độ bùng cháy [flash temperature]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top