- Từ điển Nhật - Việt
せん断ひずみエネルギー
Xem thêm các từ khác
-
せん断場
Kỹ thuật [ せんだんば ] phạm vi cắt [shear field] -
せん断安定性
Kỹ thuật [ せんだんあんていせい ] tính ổn định của quá trình cắt [shear stability] -
せん断中心
Kỹ thuật [ せんだんちゅうしん ] tâm cắt [shear center/flexural center/center of flexure] -
せん断強さ
Mục lục 1 [ せんだんつよさ ] 1.1 n 1.1.1 lực cắt ngang 2 Kỹ thuật 2.1 [ せんだんつよさ ] 2.1.1 lực cắt [shear strength] [... -
せん断強度
Mục lục 1 [ せんだんきょうど ] 1.1 n 1.1.1 lực cắt ngang 2 Kỹ thuật 2.1 [ せんだんきょうど ] 2.1.1 cường độ cắt [shearing... -
せん断弾性係数
Mục lục 1 [ せんだんだんせいけいすう ] 1.1 n 1.1.1 sự co giãn đàn hồi 2 Kỹ thuật 2.1 [ せんだんだんせいけいすう... -
せん断応力
Kỹ thuật [ せんだんおうりょく ] ứng suất cắt [shearing stress] -
せん断破壊
Mục lục 1 [ せんだんはかい ] 1.1 n 1.1.1 sự phá ngang 2 Kỹ thuật 2.1 [ せんだんはかい ] 2.1.1 sự đứt gãy do cắt [shear... -
せん断破面率
Kỹ thuật [ せんだんはめんりつ ] tỷ lệ diện tích bị đứt gãy do cắt [area ratio of shear fracture] -
せん断遅れ
Kỹ thuật [ せんだんおくれ ] tính ỳ của cắt [shear lag] -
せん断荷重
Kỹ thuật [ せんだんかじゅう ] lực cắt [shearing load] -
せん断面
Kỹ thuật [ せんだんめん ] mặt cắt [shear plane] -
せん断角
Kỹ thuật [ せんだんかく ] góc cắt [shear angle] -
せん断抵抗角
[ せんだんていこうかく ] n góc chịu lực đàn hồi -
せん断機
Kỹ thuật [ せんだんき ] máy cắt [shearing machine] -
せられる
Kinh tế [ 競られる ] được thúc đẩy [being urged] Category : Tài chính [財政] -
せる
[ 競る ] v5r ganh đua/cạnh tranh/trả giá/bỏ giá/bán đấu giá/bán hàng dạo -
せるはいれつ
Tin học [ セル配列 ] mảng ô [cell array] -
せるぶんかつ
Tin học [ セル分割 ] tách ô/chia ô [cell splitting] -
す
Mục lục 1 [ 州 ] 1.1 n 1.1.1 bãi cát (ở biển) 2 [ 酢 ] 2.1 n 2.1.1 giấm 3 [ 巣 ] 3.1 n 3.1.1 tổ chim 3.1.2 mạng nhện 3.1.3 hang ổ/sào...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.