Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぜったいてきむこうけいやく

Mục lục

[ 絶対的無効契約 ]

adv

hợp đồng vô hiệu tuyệt đối

Kinh tế

[ 絶対的無効契約 ]

hợp đồng vô hiệu tuyệt đối [void contract]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぜったいに

    [ 絶対に ] adv tuyệt đối
  • ぜったいねんど

    Kỹ thuật [ 絶対粘度 ] độ dính tuyệt đối [absolute viscosity]
  • ぜったいばんち

    Tin học [ 絶対番地 ] địa chỉ tuyệt đối [absolute address] Explanation : Còn gọi là địa chỉ trực tiếp. Trong một chương...
  • ぜったいべくとる

    Tin học [ 絶対ベクトル ] vectơ tuyệt đối [absolute vector]
  • ぜったいぜんそん

    Kinh tế [ 絶対全損 ] mất toàn bộ tuyệt đối/mất toàn bộ thực tế [alsolute total loos] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ぜったいざひょう

    Tin học [ 絶対座標 ] địa chỉ tuyệt đối [absolute coordinate/absolute address] Explanation : Còn gọi là địa chỉ trực tiếp....
  • ぜったいざひょうしれい

    Tin học [ 絶対座標指令 ] lệnh tuyệt đối [absolute command/absolute instruction]
  • ぜったいざひょうめいれい

    Tin học [ 絶対座標命令 ] lệnh tuyệt đối [absolute command/absolute instruction]
  • ぜったいしつど

    Tin học [ 絶対湿度 ] độ ẩm tuyệt đối [absolute humidity]
  • ぜったいごさ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 絶対誤差 ] 1.1.1 sai lệch tuyệt đối [absolute error] 2 Tin học 2.1 [ 絶対誤差 ] 2.1.1 lỗi đã xác...
  • ぜったいさいだいていかく

    Kỹ thuật [ 絶対最大定格 ] mức tối đa tuyệt đối [absolute maximum rating]
  • ぜったいトラックアドレス

    Tin học [ 絶対トラックアドレス ] địa chỉ rãnh tuyệt đối [absolute track address]
  • ぜったいパスめい

    Tin học [ 絶対パス名 ] tên đường dẫn tuyệt đối [absolute pathname]
  • ぜったいアドレス

    Tin học [ 絶対アドレス ] địa chỉ tuyệt đối [absolute address] Explanation : Còn gọi là địa chỉ trực tiếp. Trong một chương...
  • がっき

    Mục lục 1 [ 学期 ] 1.1 n 1.1.1 học kỳ 2 [ 楽器 ] 2.1 n 2.1.1 nhạc khí 2.1.2 nhạc cụ [ 学期 ] n học kỳ 学期の初めに: đầu...
  • がっきまつ

    [ 学期末 ] n cuối học kỳ
  • ぜっきょう

    Mục lục 1 [ 絶叫 ] 1.1 n 1.1.1 tiếng thét/tiếng kêu hét/tiếng hò hét 2 [ 絶叫する ] 2.1 vs 2.1.1 hò hét/kêu thét [ 絶叫 ] n...
  • がっきゅう

    Mục lục 1 [ 学究 ] 1.1 n 1.1.1 sự học/sự nghiên cứu 2 [ 学級 ] 2.1 n 2.1.1 lớp học/cấp học [ 学究 ] n sự học/sự nghiên...
  • がっきゅうかい

    [ 学級会 ] n buổi họp toàn cấp lớp
  • がっくり

    n, adv đau buồn/đau khổ/rã rời/ủ dột 失ったものについて考えると気落ちする(がっくりくる・やる気がなくなる):...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top