- Từ điển Nhật - Việt
ぜつえんぞうふくき
Xem thêm các từ khác
-
ぜつえんていこうけい
Kỹ thuật [ 絶縁抵抗計 ] đồng hồ đo điện trở [insulation resistance tester] -
ぜつえんする
[ 絶縁する ] vs cô lập/cách ly -
ぜつりん
Mục lục 1 [ 絶倫 ] 1.1 n 1.1.1 sự tuyệt luân/sự vô địch/sự vô song 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 tuyệt luân/vô địch/vô song [ 絶倫... -
ぜつめつ
Mục lục 1 [ 絶滅 ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 tuyệt diệt 1.1.2 diệt trừ [ 絶滅 ] adj-na, adj-no tuyệt diệt diệt trừ -
ぜつめつのおそれのあるやせいどうしょくぶつのこくさいとりひきにかんするじょうやく
[ 絶滅の恐れのある野性動植物の国際取り引きに関する条約 ] exp Công ước Quốc tế về Buôn bán những Loài động,... -
ぜつめつのききにある
[ 絶滅の危機にある ] exp có nguy cơ tuyệt chủng アラスカ熊は不法な狩猟によって絶滅の危機にある。: Loài gấu Alaska... -
ぜつめつする
Mục lục 1 [ 絶滅する ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 triệt hạ 1.1.2 tiêu trừ 1.1.3 hủy diệt [ 絶滅する ] adj-na, adj-no triệt hạ... -
ぜつめい
[ 絶命 ] adj-na, adj-no tuyệt mệnh -
がてん
Mục lục 1 [ 合点 ] 1.1 / HỢP ĐIỂM / 1.2 n 1.2.1 điểm mấu chốt/điểm đi đến thống nhất/điểm thống nhất 2 [ 合点する... -
がどりにあいりねんりょう
Kỹ thuật [ ガドリニア入り燃料 ] nhiên liệu thêm galolina [gadolinia added fuel] -
ぜにん
[ 是認 ] n sự tán thành/sự chấp nhận/ sự thừa nhận -
がはく
[ 画伯 ] n họa sĩ/người vẽ chính 山下画伯: họa sĩ Yamashita 画伯がはくタイプのジーンズ : quần jeans kiểu họa... -
ぜひ
[ 是非 ] n, adv, uk nhất định/ những lý lẽ tán thành và phản đối/ từ dùng để nhấn mạnh -
ぜひとも
[ 是非とも ] adv bằng tất cả các cách/nhất định (sẽ)/ nhất định -
がぶがぶ
Mục lục 1 adv 1.1 ăn uống hùng hục/ăn uống ừng ực/ừng ực/nuốt ừng ực 2 adj-na, adv 2.1 hùng hục/ừng ực/òng ọc (bụng... -
がぶりと
adv mạnh mẽ/dứt khoát/ực một cái/phập một cái がぶりと食い付く: cắn đánh phập một cái 水をぶりと飲む: uống nước... -
がぶりとかみつく
Mục lục 1 [ がぶりと噛み付く ] 1.1 / GIẢO PHÓ / 1.2 exp 1.2.1 cắn ngập răng [ がぶりと噛み付く ] / GIẢO PHÓ / exp cắn... -
がぶりと噛み付く
[ がぶりとかみつく ] exp cắn ngập răng -
がま
n cóc -
がましい
suf có vẻ/có nét/có mùi vị/có hơi hướng 未練がましい: có vẻ tiếc nuối (luyến tiếc) 押しつけがましい: có vẻ áp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.