Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぜんたいけいしゃかく

Kỹ thuật

[ 全体傾斜角 ]

góc nghiêng toàn thể

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • がんたん

    Mục lục 1 [ 元旦 ] 1.1 n 1.1.1 tết Nguyên Đán 1.1.2 nguyên đán 1.1.3 ngày mùng một Tết/sáng mùng một Tết [ 元旦 ] n tết Nguyên...
  • ぜんぎ

    [ 前戯 ] n sự vuốt ve kích thích trước khi giao hợp
  • がんぎえい

    vs đuối
  • がんぞう

    Mục lục 1 [ 贋造 ] 1.1 / NHẠN TẠO / 1.2 n 1.2.1 Sự giả mạo/sự giả tạo/sự giả/giả mạo/giả tạo/giả [ 贋造 ] / NHẠN...
  • ぜんきざいさん

    Kinh tế [ 前記財産 ] tài sản trình báo trước [premise]
  • ぜんきけん

    Kinh tế [ 全危険 ] mọi rủi ro [all risks] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ぜんきけんたんほほけんしょうけん

    Mục lục 1 [ 全危険担保保険証券 ] 1.1 n 1.1.1 đơn bảo hiểm mọi may rủi 1.1.2 đơn bảo hiểm may rủi [ 全危険担保保険証券...
  • ぜんきけんたんぽほけん

    Mục lục 1 [ 全危険担保保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm mọi rủi ro 2 Kinh tế 2.1 [ 全危険担保保険 ] 2.1.1 bảo hiểm mọi rủi...
  • ぜんきけんたんぽじょうけんほけん

    Mục lục 1 [ 全危険担保条件保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm mọi rủi ro 2 Kinh tế 2.1 [ 全危険担保条件保険 ] 2.1.1 bảo hiểm...
  • ぜんきけんほけんしょうけん

    Kinh tế [ 全危険保険証券 ] đơn bảo hiểm mọi rủi ro [\"all risks\" policy] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • がんきん

    Mục lục 1 [ 元金 ] 1.1 / NGUYÊN KIM / 1.2 n 1.2.1 tiền vốn/tư bản/tiền gốc/vốn ban đầu [ 元金 ] / NGUYÊN KIM / n tiền vốn/tư...
  • がんきょう

    Mục lục 1 [ 眼鏡 ] 1.1 n 1.1.1 kính (đeo mắt) 2 [ 頑強 ] 2.1 adj-na 2.1.1 ngoan cường/anh dũng/kiên cường/bền cứng/cứng cỏi...
  • がんきょうな

    Mục lục 1 [ 頑強な ] 1.1 n 1.1.1 quật cường 1.1.2 cang trực 1.1.3 bền gan [ 頑強な ] n quật cường cang trực bền gan
  • がんきゅう

    [ 眼球 ] n nhãn cầu
  • がんくつ

    Mục lục 1 [ 巌窟 ] 1.1 / NHAM QUẬT / 1.2 n 1.2.1 Hang/hang động 2 [ 岩窟 ] 2.1 / NHAM QUẬT / 2.2 n 2.2.1 Hang/hang động/hang đá [ 巌窟...
  • がんぐねつ

    [ ガング熱 ] v5r bệnh ban
  • がんそ

    [ 元祖 ] n tổ sư/sư tổ/người sáng lập/tổ tiên/người tạo lập/người sáng tạo ra/cha đẻ 国際法の元祖: cha đẻ của...
  • ぜんそく

    Mục lục 1 [ 喘息 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh hen suyễn 2 [ 喘息 ] 2.1 / SUYỄN TỨC / 2.2 n 2.2.1 bệnh suyễn 2.3 n 2.3.1 hen 2.4 n 2.4.1 suyễn...
  • ぜんそくりょく

    [ 全速力 ] n toàn bộ tốc lực
  • ぜんそう

    Mục lục 1 [ 前奏 ] 1.1 n 1.1.1 việc mở đầu (một sự kiện)/đoạn mở đầu (một bài thơ)/hành động mở đầu/sự kiện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top