Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぜんべいしょうけんぎょうきょうかい

Kinh tế

[ 全米証券業協会 ]

hiệp hội những người buôn bán chứng khoán Mỹ [NASD(National Association of Securities Dealers)]
Category: 金融
Explanation: Ở Mỹ, một hiệp hội của những người buôn bán chứng khoán được phép thành lập để diều tiết các vụ buôn bán không chính thức về chứng khoán không ghi trong bảng thị giá. Hiệp hội cấp giấy phép cho những người môi giới-buôn bán và hoạt động như là một tổ chức tự điều tiết (SRO-self-regulating organization) theo như đạo luật về chứng khoán năm 1934 và đạo luật Maloney 1938. Những thành viên của tổ chức này gồm: những người môi giới buôn bán và những người bảo hiểm chứng khoán ngân hàng phi thương mại. NASD đặt trụ sở chính tại New York.

証券業界の自主規制機関として、投資家保護の観点に立った公正な市場慣行のルール作り等を行っている。


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • がんぺき

    Mục lục 1 [ 岸壁 ] 1.1 n 1.1.1 vách đá/bờ vách/ke/cầu cảng 1.1.2 bến cảng 2 Kinh tế 2.1 [ 岸壁 ] 2.1.1 bến cảng [quay berth]...
  • ぜんぺん

    [ 前編 ] n tập trước 物語の前編 :Tập trước của câu chuyện 原文前編集 :Tuyển tập gốc (nguyên văn đầu tiên)
  • ぜんほう

    [ 前方 ] n đằng trước
  • がんぼう

    Mục lục 1 [ 願望 ] 1.1 / NGUYỆN VỌNG / 1.2 n 1.2.1 nguyện vọng/mong muốn/mong mỏi/hy vọng 1.3 n 1.3.1 sở nguyện 1.4 n 1.4.1 ý...
  • がんぼうする

    Mục lục 1 [ 願望する ] 1.1 n 1.1.1 tình nguyện 1.1.2 nguyện vọng [ 願望する ] n tình nguyện nguyện vọng
  • ぜんぽうたん

    Tin học [ 前方端 ] cạnh trước [leading edge]
  • ぜんぽうきょうかいめん

    Tin học [ 前方境界面 ] mặt trước [front plane]
  • ぜんぽうに

    [ 前方に ] n đàng trước
  • ぜんぽうこうえんふん

    [ 前方後円墳 ] n lăng mộ của các Hoàng đế ngày xưa
  • ぜんぽうさんしょう

    Tin học [ 前方参照 ] tham chiếu tiến [forward reference]
  • ぜんぽうすいろん

    Tin học [ 前方推論 ] suy diễn tiến [forward reasoning (AI)]
  • がんぽん

    Kinh tế [ 元本 ] nguyên tắc [principle] Explanation : 投資したお金。元金。///「元本割れ」とは、元本より少ない金額しか投資資金が戻らないことをいう。
  • がんぽんとりそく

    Kinh tế [ 元本と利息 ] vốn và lãi [principal and interest]
  • がんぽんわれしょうかん

    Kinh tế [ 元本われ償還 ] sự bồi hoàn âm [an investment trust which, upon reaching maturity, has less value than the principle (negative return)]...
  • ぜんまい

    Mục lục 1 [ 発条 ] 1.1 / PHÁT ĐIỀU / 1.2 n 1.2.1 lò xo 2 [ 薇 ] 2.1 n 2.1.1 dương xỉ 2.2 n 2.2.1 lò xo [ 発条 ] / PHÁT ĐIỀU / n...
  • ぜんまいはかり

    n cân lò xò
  • ぜんまいこう

    [ ぜんまい鋼 ] n thép lò xo
  • ぜんまい鋼

    [ ぜんまいこう ] n thép lò xo
  • ぜんがく

    [ 禅学 ] n thiền học
  • ぜんがくとりたて

    Kinh tế [ 全額取立 ] nhờ thu trơn [clean collection] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top