Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そうかい

Mục lục

[ 総会 ]

n

tổng hội
đại hội đồng
đại hội cổ đông
cuộc tổng hội họp
総会の議に付す :Đệ trình một vấn đề gì đó lên phiên họp tổng để thảo luận.
昨日開かれた年次株主総会で、彼が社長・役員会から引退することが正式に発表された :Trong cuộc họp toàn thể các cổ đông được tổ chức ngày hôm qua ông ấy đã chính thức công bố từ chức giám đốc và rút ra khỏi thành viên ban giám đốc

Kinh tế

[ 総会 ]

đại hội cổ đông [general meeting]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Xem thêm các từ khác

  • そうせい

    song sinh
  • そうすい

    người cầm đầu/người chỉ huy/người lãnh đạo
  • そうり

    tổng thống/thủ tướng/người lãnh đạo/người phụ trách một công việc của một quốc gia, phụ trách, 「今度の総理大臣って、どんな人なの?」「よく知らないんだけど、外見だけで判断すると、体格的には世界に通用する総理だ」 :vị...
  • そさい

    rau, 蔬菜園芸 :nghệ thuật làm vườn, 蔬菜花卉園芸学研究室 :viện nghiên cứu về rau và nghệ thuật làm vườn
  • そかい

    sự giải tán/sự di tản, sự dàn quân/sự triển khai quân (trong quân sự), nơi định cư, nhượng địa/tô giới, 疎開先の家で終戦を迎える :đón...
  • そろそろ

    dần dần, chầm chậm, sắp sửa/chuẩn bị làm, thong thả, từ từ, ~帰りましょう。: chuẩn bị về thôi!
  • そんざい

    tồn tại, tồn, sự tồn tại, tồn tại
  • そんする

    lỗ, その分析方法では、誰が得をし、誰が損するかがあいまいになってしまう。 :theo như cách phân tích đó thì...
  • sự thoái hoá/sự suy đồi/sự trụy lạc, thoái hoá/suy đồi/trụy lạc, 近ごろ彼の短篇はありきたりのマンネリに堕する傾向がある. :gần...
  • だたい

    sự phá thai/sự chết non/thuốc phá thai/sự sẩy thai, phá thai/chết non/thuốc phá thai/sẩy thai, バース・コントロールのための堕胎には絶対反対だ :tôi...
  • だき

    sự lười biếng/sự lười nhác/sự bơ phờ/sự lờ dờ
  • だく

    trùm, hoài bão, choàng, bồng bế, bồng, bế/ôm/ấp/ôm ấp, bao trùm, 鳥が卵を抱く: chim ấp trứng, 希望を心に抱く: ôm ấp...
  • だっする

    vứt bỏ
  • だつぜい

    sự trốn thuế, trốn thuế, 病院長が脱税で捕まった。: viện trưởng bị bắt do trốn thuế., 多額を脱税する :trốn...
  • だつぜいする

    lậu thuế, lậu
  • だつじ

    sự loại bỏ từ [demagnetization]
  • だつごくする

    vượt ngục, phá ngục
  • だとうせい

    tính hợp lệ [validity (mkt)], tính thỏa đáng [adequacy, validity], tính phù hợp [validity/verification], category : marketing [マーケティング]
  • だに

    bọ chó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top