Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そうしさんかいてんりつ

Kinh tế

[ 総資産回転率 ]

sự quay vòng tài sản/tỷ lệ quay vòng tổng tài sản [asset turnover (measured in times)]
Category: Tài chính [財政]
Explanation: Tính bằng lần.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top