- Từ điển Nhật - Việt
そうしょう
Mục lục |
[ 宗匠 ]
n
thầy giáo
[ 相称 ]
n
tính tương xứng/tính cân đối/tính cân xứng
- 整正花は放射相称をしている :Một bông hoa nở theo giờ đang nở rất cân xứng và tỏa hương.
- 放射相称花 :Hoa nở đối xứng tỏa tia.
Tin học
[ 相称 ]
đối xứng [symmetric]
Xem thêm các từ khác
-
そうけ
chủ gia đình/tôn ti trật tự gia đình -
そうけん
hai vai, khoẻ mạnh/tráng kiện, sức khoẻ/sự khoẻ mạnh, ご壮健で何よりです. :tôi rất vui mừng khi thấy anh khỏe mạnh.,... -
そうげい
việc tiễn và đón, 駅は送迎人でいっぱい: ga tàu điện chật cứng người đến đón và đến tiễn -
そうげん
thảo nguyên -
そうこいたくひんたんぽかし
cho vay cầm hàng lưu kho -
そうご
sự tương hỗ lẫn nhau/sự qua lại, 相互の関係: quan hệ tương hỗ lẫn nhau -
そうごがいしゃ
công ty tương hỗ [mutual company], category : 年金・保険, explanation : 相互会社は保険会社だけに認められている会社形態で、営利法人でもなければ、公益法人でもない「中間法人」と位置づけられている。///生命保険会社の多くは、株式会社のように、会社が株主によって支えられるのではなく、保険契約者の保険料などで支えられる形態となっている。///契約者は原則、社員となり、株式会社の株主総会に当たる意思決定機関は、社員総代会と呼ばれる。///今般、会社の経営形態を「相互会社」から「株式会社」に変更する会社が出てきたが、これは、株式会社に変えることで、上場も可能で、株式市場からの資金調達ができ、財務基盤の強化にもつながるのがメリットといわれている。,... -
そうごう
sự tổng hợp, tổng hợp -
そうごん
sự trọng thể/sự uy nghi, trọng thể/uy nghi/ hùng vĩ/ trang nghiêm -
そうかい
tổng hội, đại hội đồng, đại hội cổ đông, cuộc tổng hội họp, đại hội cổ đông [general meeting], 総会の議に付す :Đệ... -
そうせい
song sinh -
そうすい
người cầm đầu/người chỉ huy/người lãnh đạo -
そうり
tổng thống/thủ tướng/người lãnh đạo/người phụ trách một công việc của một quốc gia, phụ trách, 「今度の総理大臣って、どんな人なの?」「よく知らないんだけど、外見だけで判断すると、体格的には世界に通用する総理だ」 :vị... -
そさい
rau, 蔬菜園芸 :nghệ thuật làm vườn, 蔬菜花卉園芸学研究室 :viện nghiên cứu về rau và nghệ thuật làm vườn -
そかい
sự giải tán/sự di tản, sự dàn quân/sự triển khai quân (trong quân sự), nơi định cư, nhượng địa/tô giới, 疎開先の家で終戦を迎える :đón... -
そろそろ
dần dần, chầm chậm, sắp sửa/chuẩn bị làm, thong thả, từ từ, ~帰りましょう。: chuẩn bị về thôi! -
そんざい
tồn tại, tồn, sự tồn tại, tồn tại -
そんする
lỗ, その分析方法では、誰が得をし、誰が損するかがあいまいになってしまう。 :theo như cách phân tích đó thì... -
だ
sự thoái hoá/sự suy đồi/sự trụy lạc, thoái hoá/suy đồi/trụy lạc, 近ごろ彼の短篇はありきたりのマンネリに堕する傾向がある. :gần... -
だたい
sự phá thai/sự chết non/thuốc phá thai/sự sẩy thai, phá thai/chết non/thuốc phá thai/sẩy thai, バース・コントロールのための堕胎には絶対反対だ :tôi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.