Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そうしょくひん

[ 装飾品 ]

n

đồ trang sức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • そうしょくする

    Mục lục 1 [ 装飾する ] 1.1 n 1.1.1 tô điểm 1.1.2 khai quang [ 装飾する ] n tô điểm khai quang
  • そうしょうしきべつし

    Tin học [ 総称識別子 ] định danh loại [generic identifier]
  • そうしょうアドレス

    Tin học [ 総称アドレス ] địa chỉ loại [generic address]
  • そうしゅつ

    Kinh tế [ 創出 ] được cung cấp bởi (luồng tiền mặt) [(cash flow) provided by] Category : Tài chính [財政]
  • そうしゅうにゅう

    Mục lục 1 [ 総収入 ] 1.1 n 1.1.1 doanh thu 2 Kinh tế 2.1 [ 総収入 ] 2.1.1 tổng thu nhập/tổng số thu/doanh thu [total receipts/gross...
  • そうしゅん

    [ 早春 ] n, n-adv đầu xuân
  • そうけい

    Mục lục 1 [ 総計 ] 1.1 n 1.1.1 tổng số 2 Kinh tế 2.1 [ 総計 ] 2.1.1 tổng/tổng số [total] 3 Tin học 3.1 [ 総計 ] 3.1.1 tổng/tổng...
  • そうけいそうきょく

    [ 総計総局 ] n tổng cục thống kê
  • そうけいがく

    Kinh tế [ 総計額 ] tổng số tiền [total amount] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • そうけんな

    [ 壮健な ] n tráng kiện
  • そうあいする

    [ 相愛する ] n tương thân
  • そうあん

    Mục lục 1 [ 草案 ] 1.1 n 1.1.1 dự án 1.1.2 bản thảo 1.1.3 bản phác thảo 1.1.4 bản nháp 2 Kinh tế 2.1 [ 草案 ] 2.1.1 bản thảo/dự...
  • そうあんてい

    Tin học [ 双安定 ] hai trạng thái [bistable]
  • そうあんていかいろ

    Tin học [ 双安定回路 ] mạch hai trạng thái [bistable (trigger) circuit/flip-flop]
  • そうあんていトリガかいろ

    Tin học [ 双安定トリガ回路 ] mạch hai trạng thái [bistable trigger circuit/flip-flop]
  • そうあんていトリガーかいろ

    Tin học [ 双安定トリガー回路 ] mạch hai trạng thái [bistable trigger circuit]
  • そうこ

    Mục lục 1 [ 倉庫 ] 1.1 n 1.1.1 vựa 1.1.2 thương khố 1.1.3 thương 1.1.4 kho/nhà kho 1.1.5 kho tư nhân 1.1.6 kho hàng 2 Kinh tế 2.1 [...
  • そうこきたくひん

    Mục lục 1 [ 倉庫寄託品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ 倉庫寄託品 ] 2.1.1 hàng lưu kho [storage goods] [ 倉庫寄託品...
  • そうこきたくけいやく

    Mục lục 1 [ 倉庫寄託契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng gửi giữ 2 Kinh tế 2.1 [ 倉庫寄託契約 ] 2.1.1 hợp đồng gửi giữ [contract...
  • そうこにいれること

    Mục lục 1 [ 倉庫に入れること ] 1.1 n 1.1.1 lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ 倉庫に入れること ] 2.1.1 nhập kho/lưu kho [warehousing] [...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top