- Từ điển Nhật - Việt
そうじょうふしょく
Kỹ thuật
[ 層状腐食 ]
sự ăn mòn tróc thành mảng/sự ăn mòn dạng tầng [exfoliation corrosion]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
そうじょうこうか
Kinh tế [ 相乗効果 ] hiệu quả tổng hợp [synergy] Category : Tài chính [財政] -
そうじゅく
Mục lục 1 [ 早熟 ] 1.1 adj-na 1.1.1 phát triển sớm/sớm ra hoa kết quả 1.2 n 1.2.1 sự phát triển sớm/việc sớm ra hoa kết quả... -
そうじゅしん
Tin học [ 送受信 ] thu phát [transceiver (send & receive)] -
そうじゅしんき
[ 送受信機 ] n máy thu phát -
そうじゅしんそうち
Tin học [ 送受信装置 ] máy thu phát [transceiver] Explanation : Trong các mạng vô tuyến diện rộng, đây là loại modem có thể... -
そうじゅう
Mục lục 1 [ 操縦 ] 1.1 n 1.1.1 việc điều hành/việc điều khiển/việc thao tác/ điều khiển 2 [ 操縦する ] 2.1 vs 2.1.1 lái... -
そうじゅうする
[ 操縦する ] vs lái -
そうじゅうりょう
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 総重量 ] 1.1.1 trọng lượng cả bì [gross weight] 1.2 [ 総重量 ] 1.2.1 trọng tải toàn phần [gross deadweight]... -
そうふ
Mục lục 1 [ 送付 ] 1.1 n 1.1.1 việc gửi/việc chuyển 1.1.2 sự gửi/việc chuyển tiền/việc chuyển tiền [ 送付 ] n việc gửi/việc... -
そうしきにれっせきする
[ 葬式に列席する ] n đưa đám tang -
そうしきをおこなう
[ 葬式を行う ] n làm ma -
そうしつ
Mục lục 1 [ 喪失 ] 1.1 n 1.1.1 tang 1.1.2 sự mất/sự thiệt hại 2 [ 喪失する ] 2.1 vs 2.1.1 mất/thiệt hại [ 喪失 ] n tang sự... -
そうしつする
[ 喪失する ] vs táng -
そうして
Mục lục 1 [ 然うして ] 1.1 conj, uk 1.1.1 và 1.1.2 làm như thế [ 然うして ] conj, uk và làm như thế そうしていただけますか。ありがとうございます。 :Làm... -
そうしはいにん
Kinh tế [ 総支配人 ] tổng giám đốc [general manager] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
そうしほん
Kinh tế [ 総資本 ] tổng tài sản [total assets (total liabilities + equity)] Category : Tài chính [財政] Explanation : Tổng nợ + giá... -
そうしほんかいてんりつ
Kinh tế [ 総資本回転率 ] Vòng quay tổng tài sản [Turnover of total capital used(Turnover of total asset)] Category : 財務分析 Explanation... -
そうしさん
Kinh tế [ 総資産 ] tổng tài sản [total assets] Category : Tài chính [財政] -
そうしさんかいてんりつ
Kinh tế [ 総資産回転率 ] sự quay vòng tài sản/tỷ lệ quay vòng tổng tài sản [asset turnover (measured in times)] Category : Tài... -
そうしさんりえきりつ
Kinh tế [ 総資産利益率 ] Tỷ lệ sinh lời trên tổng tài sản [ROA(Return On Assets)] Category : 財務分析 Explanation : Là mức...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.