Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そうせい

[ 双生 ]

n

song sinh

Xem thêm các từ khác

  • そうすい

    người cầm đầu/người chỉ huy/người lãnh đạo
  • そうり

    tổng thống/thủ tướng/người lãnh đạo/người phụ trách một công việc của một quốc gia, phụ trách, 「今度の総理大臣って、どんな人なの?」「よく知らないんだけど、外見だけで判断すると、体格的には世界に通用する総理だ」 :vị...
  • そさい

    rau, 蔬菜園芸 :nghệ thuật làm vườn, 蔬菜花卉園芸学研究室 :viện nghiên cứu về rau và nghệ thuật làm vườn
  • そかい

    sự giải tán/sự di tản, sự dàn quân/sự triển khai quân (trong quân sự), nơi định cư, nhượng địa/tô giới, 疎開先の家で終戦を迎える :đón...
  • そろそろ

    dần dần, chầm chậm, sắp sửa/chuẩn bị làm, thong thả, từ từ, ~帰りましょう。: chuẩn bị về thôi!
  • そんざい

    tồn tại, tồn, sự tồn tại, tồn tại
  • そんする

    lỗ, その分析方法では、誰が得をし、誰が損するかがあいまいになってしまう。 :theo như cách phân tích đó thì...
  • sự thoái hoá/sự suy đồi/sự trụy lạc, thoái hoá/suy đồi/trụy lạc, 近ごろ彼の短篇はありきたりのマンネリに堕する傾向がある. :gần...
  • だたい

    sự phá thai/sự chết non/thuốc phá thai/sự sẩy thai, phá thai/chết non/thuốc phá thai/sẩy thai, バース・コントロールのための堕胎には絶対反対だ :tôi...
  • だき

    sự lười biếng/sự lười nhác/sự bơ phờ/sự lờ dờ
  • だく

    trùm, hoài bão, choàng, bồng bế, bồng, bế/ôm/ấp/ôm ấp, bao trùm, 鳥が卵を抱く: chim ấp trứng, 希望を心に抱く: ôm ấp...
  • だっする

    vứt bỏ
  • だつぜい

    sự trốn thuế, trốn thuế, 病院長が脱税で捕まった。: viện trưởng bị bắt do trốn thuế., 多額を脱税する :trốn...
  • だつぜいする

    lậu thuế, lậu
  • だつじ

    sự loại bỏ từ [demagnetization]
  • だつごくする

    vượt ngục, phá ngục
  • だとうせい

    tính hợp lệ [validity (mkt)], tính thỏa đáng [adequacy, validity], tính phù hợp [validity/verification], category : marketing [マーケティング]
  • だに

    bọ chó
  • だは

    sự làm tan vỡ/sự đánh bại/sự hủy diệt/ sự phá vỡ, làm tan vỡ/đánh bại/hủy diệt, 行き詰まりを打破しようと話し合いを持ちかける :Đề...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top