Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そうそう

Mục lục

[ 早々 ]

adv

sớm/nhanh chóng
その歌は発売早々にヒットし、すぐにその国のナンバーワンヒット曲になった :Bài hát đó nhanh chóng được mọi người yêu thích và leo lên vị trí số 1 những ca khúc hay nhất của nước đó.
娘たちが勝手に相手を見つけてこないうちに、早々に嫁にやれ。 :Trong khi con gái bạn chưa tìm được người kết hôn theo ý chúng thì bạn hãy nhanh

n

sự sớm/sự nhanh chóng
こちらはいつも早々に完売となることが多い、人気のルートです。 :Đây là tuyến được mọi người yêu thích nên vé thường bán hết ngay từ sớm.
日本政府は新たな法案を来年早々に召集される通常国会に提出する予定だ : Dự kiến chính phủ sẽ gửi bản dự thảo luật mới lên phiên họp quốc hội thường niên được triệu tập vào đầu năm tới.

Xem thêm các từ khác

  • そうそうする

    tống táng
  • そうだい

    sự tráng lệ/sự hùng vĩ/sự nguy nga/sự lộng lẫy, tráng lệ/hùng vĩ/nguy nga/lộng lẫy, 壮大さに満ちた軍事パレード :buổi...
  • そうだん

    cuộc trao đổi/sự trao đổi, trao đổi, bàn bạc/tham khảo ý kiến, thảo luận/trao đổi (ý kiến) [guidance], 乳癌の遺伝的素因に関する遺伝学相談 :cuộc...
  • そうち

    sự lắp đặt trang thiết bị/trang thiết bị, lắp đặt trang thiết bị, thiết bị [appliance, device, equipment], thiết bị [device/equipment],...
  • そうてい

    giả thuyết/sự giả định, giả định, さまざまなトラブルを想定した本番さながらの訓練 :luyện tập với các...
  • そうでん

    vườn dâu/nương dâu/ruộng dâu
  • そうとう

    sự thu dọn/sự dọn dẹp, sự tương đương, tương đương, 大掛かりな掃討作戦を開始する :bắt đầu tác chiến càn...
  • そうどう

    sự náo động, 騒動があったにもかかわらず私たちはうまく切り抜けて卒業を果たした :mặc cho náo động chúng...
  • そうはんする

    bất đồng, (意見・利害などが)相反する: bất đồng (ý kiến, lợi ích)
  • そうぼう

    thầy tu, thầy chùa
  • そうぜん

    ồn ào/om xòm/náo động/lộn xộn, sự ồn ào/sự om xòm/sự náo động/sự lộn xộn/ sự náo loạn, その街はその前の年の事件が原因でいまだに騒然としていた :khu...
  • そうじ

    sự quét tước/sự dọn dẹp/ sự quét dọn, quét tước/dọn dẹp, sự tương tự/sự giống nhau/ giống nhau, 部屋を掃除します:...
  • そうじょう

    sư trụ trì, 僧正殺人事件 :vụ ám sát sư trụ trì
  • そうふく

    tăng phục/cách ăn mặc của các nhà sư, 茶色の僧服 :tăng phục màu nâu, 僧服を着て :mặc tăng phục
  • そうしき

    tang lễ, tang chế, tang, lễ tang, đám tang, đám ma
  • そうしん

    sự chuyển đi/sự phát thanh/sự truyền hình, chuyển đi/phát thanh/truyền hình, sự truyền/sự gửi/sự phát [transmission (vs)/sending],...
  • そうしょ

    văn bản viết bằng chữ thảo
  • そうしょく

    sự ăn cỏ, trang sức, những đồ trang trí trên quần áo/trang hoàng/trang trí, 草食動物: động vật ăn cỏ, 漆黒塗りの木の装飾 :trang...
  • そうしょう

    thầy giáo, tính tương xứng/tính cân đối/tính cân xứng, đối xứng [symmetric], 整正花は放射相称をしている :một...
  • そうけ

    chủ gia đình/tôn ti trật tự gia đình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top