- Từ điển Nhật - Việt
そうたい
Mục lục |
[ 早退 ]
n
sự dời đi sớm/sự thoái lui nhanh
- でもさあ、早退したくてもできない時があるんだよな。この山を見てよ!これを明日までに終わらせないといけないんだよ。 :Nhưng bạn biết đấy, đôi lúc tôi muốn về sớm nhưng cũng không được. Bạn nhìn đống tài liệu này, tôi phải hoàn thành nó trước ngày mai.
- 分かるわあ。私もたまにそういうことあるもの。何にも集中できない時はね、早退して何かスポーツをするのよ。 :Tôi hiểu,
[ 早退する ]
vs
dời đi sớm/thoái lui nhanh
- 二時間早く早退した: dời đi sớm 2 tiếng
[ 相対 ]
n
tương đối
Xem thêm các từ khác
-
そうぎ
sự cãi/sự tranh luận/ cuộc tranh luận, sự bãi công/cuộc bãi công, hậu sự, lễ tang, táng, tang sự, 労働の争議: cuộc bãi... -
そうき
giai đoạn đầu, thu hồi lại [recall (sur)], いじめっ子のためにも被害者のためにも、早期に介入すべきだ。 :bạn... -
そうきん
tiền gửi, sự gửi tiền/số tiền được gửi/số tiền được chuyển, chuyển tiền [cash (or money) remittance/remittance/transfer],... -
そうそう
sớm/nhanh chóng, sự sớm/sự nhanh chóng, その歌は発売早々にヒットし、すぐにその国のナンバーワンヒット曲になった :bài... -
そうそうする
tống táng -
そうだい
sự tráng lệ/sự hùng vĩ/sự nguy nga/sự lộng lẫy, tráng lệ/hùng vĩ/nguy nga/lộng lẫy, 壮大さに満ちた軍事パレード :buổi... -
そうだん
cuộc trao đổi/sự trao đổi, trao đổi, bàn bạc/tham khảo ý kiến, thảo luận/trao đổi (ý kiến) [guidance], 乳癌の遺伝的素因に関する遺伝学相談 :cuộc... -
そうち
sự lắp đặt trang thiết bị/trang thiết bị, lắp đặt trang thiết bị, thiết bị [appliance, device, equipment], thiết bị [device/equipment],... -
そうてい
giả thuyết/sự giả định, giả định, さまざまなトラブルを想定した本番さながらの訓練 :luyện tập với các... -
そうでん
vườn dâu/nương dâu/ruộng dâu -
そうとう
sự thu dọn/sự dọn dẹp, sự tương đương, tương đương, 大掛かりな掃討作戦を開始する :bắt đầu tác chiến càn... -
そうどう
sự náo động, 騒動があったにもかかわらず私たちはうまく切り抜けて卒業を果たした :mặc cho náo động chúng... -
そうはんする
bất đồng, (意見・利害などが)相反する: bất đồng (ý kiến, lợi ích) -
そうぼう
thầy tu, thầy chùa -
そうぜん
ồn ào/om xòm/náo động/lộn xộn, sự ồn ào/sự om xòm/sự náo động/sự lộn xộn/ sự náo loạn, その街はその前の年の事件が原因でいまだに騒然としていた :khu... -
そうじ
sự quét tước/sự dọn dẹp/ sự quét dọn, quét tước/dọn dẹp, sự tương tự/sự giống nhau/ giống nhau, 部屋を掃除します:... -
そうじょう
sư trụ trì, 僧正殺人事件 :vụ ám sát sư trụ trì -
そうふく
tăng phục/cách ăn mặc của các nhà sư, 茶色の僧服 :tăng phục màu nâu, 僧服を着て :mặc tăng phục -
そうしき
tang lễ, tang chế, tang, lễ tang, đám tang, đám ma -
そうしん
sự chuyển đi/sự phát thanh/sự truyền hình, chuyển đi/phát thanh/truyền hình, sự truyền/sự gửi/sự phát [transmission (vs)/sending],...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.