Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そうり

Mục lục

[ 総理 ]

n

tổng thống/thủ tướng/người lãnh đạo/người phụ trách một công việc của một quốc gia
「今度の総理大臣って、どんな人なの?」「よく知らないんだけど、外見だけで判断すると、体格的には世界に通用する総理だ」 :Vị tổng thống mới là người như thế nào? Tôi cũng không rõ lắm nhưng theo đánh giá từ bên ngoài thì vị thủ tướng này là sự lựa chọn xứng đáng theo như đánh gia của giới chính trị quốc tế.
ほんとうにそれで

[ 総理する ]

vs

phụ trách

Xem thêm các từ khác

  • そさい

    rau, 蔬菜園芸 :nghệ thuật làm vườn, 蔬菜花卉園芸学研究室 :viện nghiên cứu về rau và nghệ thuật làm vườn
  • そかい

    sự giải tán/sự di tản, sự dàn quân/sự triển khai quân (trong quân sự), nơi định cư, nhượng địa/tô giới, 疎開先の家で終戦を迎える :đón...
  • そろそろ

    dần dần, chầm chậm, sắp sửa/chuẩn bị làm, thong thả, từ từ, ~帰りましょう。: chuẩn bị về thôi!
  • そんざい

    tồn tại, tồn, sự tồn tại, tồn tại
  • そんする

    lỗ, その分析方法では、誰が得をし、誰が損するかがあいまいになってしまう。 :theo như cách phân tích đó thì...
  • sự thoái hoá/sự suy đồi/sự trụy lạc, thoái hoá/suy đồi/trụy lạc, 近ごろ彼の短篇はありきたりのマンネリに堕する傾向がある. :gần...
  • だたい

    sự phá thai/sự chết non/thuốc phá thai/sự sẩy thai, phá thai/chết non/thuốc phá thai/sẩy thai, バース・コントロールのための堕胎には絶対反対だ :tôi...
  • だき

    sự lười biếng/sự lười nhác/sự bơ phờ/sự lờ dờ
  • だく

    trùm, hoài bão, choàng, bồng bế, bồng, bế/ôm/ấp/ôm ấp, bao trùm, 鳥が卵を抱く: chim ấp trứng, 希望を心に抱く: ôm ấp...
  • だっする

    vứt bỏ
  • だつぜい

    sự trốn thuế, trốn thuế, 病院長が脱税で捕まった。: viện trưởng bị bắt do trốn thuế., 多額を脱税する :trốn...
  • だつぜいする

    lậu thuế, lậu
  • だつじ

    sự loại bỏ từ [demagnetization]
  • だつごくする

    vượt ngục, phá ngục
  • だとうせい

    tính hợp lệ [validity (mkt)], tính thỏa đáng [adequacy, validity], tính phù hợp [validity/verification], category : marketing [マーケティング]
  • だに

    bọ chó
  • だは

    sự làm tan vỡ/sự đánh bại/sự hủy diệt/ sự phá vỡ, làm tan vỡ/đánh bại/hủy diệt, 行き詰まりを打破しようと話し合いを持ちかける :Đề...
  • だまる

    im, câm, im lặng, làm thinh, lặng im, nín, 話の途中で黙る: đang nói chuyện thì im lặng, 脅されて黙る: bị đe dọa nên im...
  • だしん

    việc gõ để chuẩn đoán / việc thăm dò, gõ để chuẩn đoán/thăm dò, thăm dò [probe], (人)に~への参加の意向を打診する :thăm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top