Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そくじ

Mục lục

[ 即時 ]

n

tức thời
sự tức thì
この問題は即時に解決されなければならない: vấn đề này cần được giải quyết tức thì

Tin học

[ 即時 ]

thời gian thực/tức thời [real-time (a-no)/immediately]
Explanation: Xử lý tức thời dữ liệu vào, như sự giao dịch mua bán của một điểm bán hàng, hoặc phép đo lường được thực hiện bởi một thiết bị đo tương tự trong phòng thí nghiệm. Các máy tính lắp trong xe ô tô của bạn là các hệ thống thời gian thực.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • そくじぐろすけっさい

    Kinh tế [ 即時グロス決済 ] tổng quyết toán tức thời [RTGS(Real Time Gross Settlement)] Category : 取引(売買) Explanation...
  • そくじつ

    [ 即日 ] n-adv, n-t cùng ngày 専用のサイトから手続きを行っていただきますと、即日決済が可能です。 :Bạn có thể...
  • そくじばらい

    Kinh tế [ 即時払い ] trả tiền ngay [immediate payment/prompt payment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • そくじほうそう

    Mục lục 1 [ 即時包装 ] 1.1 n 1.1.1 bao bì trực tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ 即時包装 ] 2.1.1 bao bì trực tiếp [immediate packing] [ 即時包装...
  • そくじせつだんたいきゅうせい

    Kỹ thuật [ 即時切断耐久性 ] độ bền đứt tức thời
  • そくざ

    Mục lục 1 [ 即座 ] 1.1 adj-no 1.1.1 ứng khẩu/tùy ứng/ngay lập tức/thiếu chuẩn bị 1.2 n 1.2.1 việc ứng khẩu/sự tùy ứng/việc...
  • そくしきひょうじゅんかんそくしゃ

    Kỹ thuật [ 測色標準観測者 ] người phân tích màu sắc
  • そくしんたいこうせいしけん

    Kỹ thuật [ 促進耐候性試験 ] thử nghiệm tính chịu thời tiết gấp rút [accelerated weathering test]
  • そくしんかっせいざい

    Kỹ thuật [ 促進活性剤 ] chất hoạt tính xúc tác [accelerator activator] Category : cao su [ゴム]
  • そくしんする

    Mục lục 1 [ 促進する ] 1.1 vs 1.1.1 rạo rực 1.1.2 dồn 1.1.3 dấn [ 促進する ] vs rạo rực dồn dấn
  • そくしんろうか

    Kỹ thuật [ 促進老化 ] sự lão hóa gấp rút [accelerated aging] Category : cao su [ゴム]
  • そくいする

    [ 即位する ] adv, conj, uk lên ngôi vua _歳で即位する :Lên ngôi vua lúc ~ tuổi.
  • そくせき

    Mục lục 1 [ 即席 ] 1.1 n 1.1.1 việc ứng khẩu/sự tùy ứng/việc ngay lập tức/sự thiếu chuẩn bị 2 [ 足跡 ] 2.1 n 2.1.1 vết...
  • そくせきをさがす

    [ 足跡を探す ] n tróc nã
  • そくせつぞく

    Tin học [ 即接続 ] kết nối trực tiếp [immediate connection/direct connection]
  • そくりょく

    Mục lục 1 [ 速力 ] 1.1 n 1.1.1 vận tốc 1.1.2 tốc lực/tốc độ [ 速力 ] n vận tốc tốc lực/tốc độ 音速力: tốc độ...
  • そくりょくど

    [ 速力度 ] n tốc độ
  • そくりょう

    Mục lục 1 [ 測量 ] 1.1 vs 1.1.1 dò 1.2 n 1.2.1 sự đo lường/sự đo/công việc trắc địa 1.3 n 1.3.1 trắc lượng 2 [ 測量する...
  • そくりょうきぐ

    [ 測量器具 ] vs dụng cụ đo
  • そくりょうする

    [ 測量する ] vs đong
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top