Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そくばく

Mục lục

[ 束縛 ]

n

sự kiềm chế/sự hạn chế/sự trói buộc/sự giam cầm
時間で束縛差寝るのがいやだから勤めに出ない:vì ghét sự trói buộc về thời gian nên tôi không làm ở vị trí thường xuyên

[ 束縛する ]

vs

kiềm chế/hạn chế/trói buộc/giam cầm
(人)の時間と才能を不当に束縛する :Kiềm chế thời cơ và tài năng của con người một cách bất chính
どんな恐れも、自らを束縛するもの。/恐がっていては、何もできない。 :Mọi nỗi sợ đã trói buộc bản thân.

Tin học

[ 束縛 ]

liên kết [binding (vs)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • そくばくする

    Mục lục 1 [ 束縛する ] 1.1 vs 1.1.1 trói 1.1.2 thắt buộc 1.1.3 bó buộc 1.1.4 bó [ 束縛する ] vs trói thắt buộc bó buộc bó
  • そくじ

    Mục lục 1 [ 即時 ] 1.1 n 1.1.1 tức thời 1.1.2 sự tức thì 2 Tin học 2.1 [ 即時 ] 2.1.1 thời gian thực/tức thời [real-time (a-no)/immediately]...
  • そくじぐろすけっさい

    Kinh tế [ 即時グロス決済 ] tổng quyết toán tức thời [RTGS(Real Time Gross Settlement)] Category : 取引(売買) Explanation...
  • そくじつ

    [ 即日 ] n-adv, n-t cùng ngày 専用のサイトから手続きを行っていただきますと、即日決済が可能です。 :Bạn có thể...
  • そくじばらい

    Kinh tế [ 即時払い ] trả tiền ngay [immediate payment/prompt payment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • そくじほうそう

    Mục lục 1 [ 即時包装 ] 1.1 n 1.1.1 bao bì trực tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ 即時包装 ] 2.1.1 bao bì trực tiếp [immediate packing] [ 即時包装...
  • そくじせつだんたいきゅうせい

    Kỹ thuật [ 即時切断耐久性 ] độ bền đứt tức thời
  • そくざ

    Mục lục 1 [ 即座 ] 1.1 adj-no 1.1.1 ứng khẩu/tùy ứng/ngay lập tức/thiếu chuẩn bị 1.2 n 1.2.1 việc ứng khẩu/sự tùy ứng/việc...
  • そくしきひょうじゅんかんそくしゃ

    Kỹ thuật [ 測色標準観測者 ] người phân tích màu sắc
  • そくしんたいこうせいしけん

    Kỹ thuật [ 促進耐候性試験 ] thử nghiệm tính chịu thời tiết gấp rút [accelerated weathering test]
  • そくしんかっせいざい

    Kỹ thuật [ 促進活性剤 ] chất hoạt tính xúc tác [accelerator activator] Category : cao su [ゴム]
  • そくしんする

    Mục lục 1 [ 促進する ] 1.1 vs 1.1.1 rạo rực 1.1.2 dồn 1.1.3 dấn [ 促進する ] vs rạo rực dồn dấn
  • そくしんろうか

    Kỹ thuật [ 促進老化 ] sự lão hóa gấp rút [accelerated aging] Category : cao su [ゴム]
  • そくいする

    [ 即位する ] adv, conj, uk lên ngôi vua _歳で即位する :Lên ngôi vua lúc ~ tuổi.
  • そくせき

    Mục lục 1 [ 即席 ] 1.1 n 1.1.1 việc ứng khẩu/sự tùy ứng/việc ngay lập tức/sự thiếu chuẩn bị 2 [ 足跡 ] 2.1 n 2.1.1 vết...
  • そくせきをさがす

    [ 足跡を探す ] n tróc nã
  • そくせつぞく

    Tin học [ 即接続 ] kết nối trực tiếp [immediate connection/direct connection]
  • そくりょく

    Mục lục 1 [ 速力 ] 1.1 n 1.1.1 vận tốc 1.1.2 tốc lực/tốc độ [ 速力 ] n vận tốc tốc lực/tốc độ 音速力: tốc độ...
  • そくりょくど

    [ 速力度 ] n tốc độ
  • そくりょう

    Mục lục 1 [ 測量 ] 1.1 vs 1.1.1 dò 1.2 n 1.2.1 sự đo lường/sự đo/công việc trắc địa 1.3 n 1.3.1 trắc lượng 2 [ 測量する...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top