Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そくりょくど

[ 速力度 ]

n

tốc độ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • そくりょう

    Mục lục 1 [ 測量 ] 1.1 vs 1.1.1 dò 1.2 n 1.2.1 sự đo lường/sự đo/công việc trắc địa 1.3 n 1.3.1 trắc lượng 2 [ 測量する...
  • そくりょうきぐ

    [ 測量器具 ] vs dụng cụ đo
  • そくりょうする

    [ 測量する ] vs đong
  • そくりょうようこんぱす

    [ 測量用コンパス ] vs la bàn
  • そくめん

    Mục lục 1 [ 側面 ] 1.1 n 1.1.1 mặt bên/một bên/một mặt/hông/sườn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 側面 ] 2.1.1 trắc diện/mặt bên [lateral...
  • そくめんず

    Kỹ thuật [ 側面図 ] bản vẽ mặt bên [side elevation]
  • そそぐ

    Mục lục 1 [ 注ぐ ] 1.1 v5g 1.1.1 tập trung (nỗ lực, cố gắng)/đổ (sức) 1.1.2 rót 1.1.3 dội 1.1.4 đổ/chảy [ 注ぐ ] v5g tập...
  • そそっかしい

    Mục lục 1 adj 1.1 hấp tấp/vội vàng/nôn nóng 2 adj 2.1 bất cẩn, thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ adj hấp tấp/vội vàng/nôn...
  • そそのかす

    Mục lục 1 [ 唆す ] 1.1 n 1.1.1 xui giục 1.1.2 xui 1.1.3 xúc xiểm 1.1.4 xúc 1.2 v5s 1.2.1 xúi giục/xúi bẩy 1.3 adj 1.3.1 chọc giận...
  • そだち

    [ 育ち ] n sự lớn lên/sự phát triển 育ちが良すぎて文句も言えない :lớn nhanh không bút nào tả xiết 彼は下流家庭育ちだ :Anh...
  • そだつ

    [ 育つ ] v5t, vi lớn lên/khôn lớn/phát triển お隣さんの畑では、うちより良質の穀物が育つ。 :Lúa mỳ trên ruộng...
  • そだてのおや

    [ 育ての親 ] n cha mẹ nuôi
  • そだてる

    [ 育てる ] v1, vt nuôi/nuôi nấng/nuôi lớn/nuôi dạy 私たちは恋に落ち、夫婦になり、チームとして子どもを育てる。 :Chúng...
  • そだい

    Mục lục 1 [ 粗大 ] 1.1 adj-na 1.1.1 cục mịch/thô lỗ 1.2 n 1.2.1 sự cục mịch/sự thô lỗ [ 粗大 ] adj-na cục mịch/thô lỗ...
  • そち

    [ 措置 ] n biện pháp ~に関連してとられる自由化および円滑化の措置 :Biện pháp mềm dẻo hóa và tự do hóa được...
  • そちら

    Mục lục 1 [ 其方 ] 1.1 / KỲ PHƯƠNG / 1.2 n, uk 1.2.1 nơi đó 1.3 adj 1.3.1 đằng đẵng [ 其方 ] / KỲ PHƯƠNG / n, uk nơi đó そちらから出て行ってください :Đi...
  • そっき

    Mục lục 1 [ 速記 ] 1.1 n 1.1.1 tốc ký 1.1.2 sự tốc ký [ 速記 ] n tốc ký sự tốc ký 速記者は上司の発言を記録した :Người...
  • そっきん

    [ 即金 ] n tiền tươi 即金で支払わなければいけないのだからお金を持ってくるのを忘れないように :Đừng quên...
  • そっきんしゃ

    [ 側近者 ] n người thân cận/đồng minh thân cận 側近者革命 :Cuộc cách mạng gồm các đồng minh thân cận.
  • そっきょう

    Mục lục 1 [ 即興 ] 1.1 adj-no 1.1.1 ứng khẩu/tùy ứng/ngay lập tức/thiếu chuẩn bị 1.1.2 làm ngay được/ ngẫu tác 1.2 n 1.2.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top