- Từ điển Nhật - Việt
そこねる
[ 損ねる ]
v1
làm hại/làm tổn hại/làm đau/làm bị thương
- みすみす復しゅうのチャンスをつかみ損ねる :Để tuột khỏi tầm tay cơ hội phục thù ngay trước mắt.
- 数多くの発展途上国の主権を損ねる :Làm tổn hại đến chủ quyền của nhiều nước đang phát triển.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
そこひ
Mục lục 1 n 1.1 bệnh đục nhân mắt 2 n 2.1 bệnh mắt đục (mắt có mây màng đục) n bệnh đục nhân mắt n bệnh mắt đục... -
そこまで
n ở chừng mực đó/ở mức độ đó -
そこがたい
Kinh tế [ 底堅い ] vững ở mức thấp [firm bottom-prices are highly unlikely to fall below a certain level] Category : 相場・格言・由来... -
そこいれ
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 底入れ ] 1.1.1 xuống đến mức thấp nhất [Bottoming out] 1.2 [ 底入れ感 ] 1.2.1 sự phán đoán nhu cầu... -
そこから
Mục lục 1 n 1.1 từ đấy 2 n 2.1 từ đó n từ đấy n từ đó -
そこをつく
Kinh tế [ 底をつく ] xuống đến mức thấp nhất/dừng lại ở mức thấp nhất Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///相場が下がるだけ下がり、大底が確認され、相場が下げ止まったことをさす。 -
そこをうつ
Kinh tế [ 底を打つ ] xuống đến mức thấp nhất/dừng lại ở mức thấp nhất Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///相場が下がるだけ下がり、大底が確認され、相場が下げ止まったことをさす。 -
そいつ
[ 其奴 ] n, col, uk người đó/anh chàng đó/gã đó/người đồng nghiệp đó そいつの言うことは当てにすべきではない. :Cậu... -
そうず
Kỹ thuật [ 相図 ] sơ đồ pha [phase diagram] -
そうおう
Mục lục 1 [ 相応 ] 1.1 n 1.1.1 thỏa hiệp 1.1.2 sự tương ứng/sự phù hợp 1.2 adj-na 1.2.1 tương ứng/phù hợp [ 相応 ] n thỏa... -
そうおうずる
[ 相応ずる ] adj tương ứng -
そうおん
Mục lục 1 [ 騒音 ] 1.1 v5k, uk 1.1.1 tiếng động 1.2 n 1.2.1 tiếng ồn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 騒音 ] 2.1.1 tiếng ồn [ 騒音 ] v5k, uk... -
そうおんれべる
Kỹ thuật [ 騒音レベル ] mức độ tiếng ồn [noise level] -
そうたつちゅうのふんしつ
Mục lục 1 [ 送達中の紛失 ] 1.1 vs 1.1.1 hao hụt dọc đường 2 Kinh tế 2.1 [ 送達中の紛失 ] 2.1.1 hao hụt dọc đường [loss... -
そうたいてき
Mục lục 1 [ 相対的 ] 1.1 adj-na 1.1.1 tương đối 2 Kinh tế 2.1 [ 相対的 ] 2.1.1 một cách tương đối [relatively, reciprocally] [... -
そうたいてきむこうけいやく
Mục lục 1 [ 相対的無効契約 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hợp đồng vô hiệu tương đối 2 Kinh tế 2.1 [ 相対的無効契約 ] 2.1.1 hợp... -
そうたいどすう
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 相対度数 ] 1.1.1 mức độ thường xuyên tương đối [relative frequency (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 相対度数... -
そうたいばいばい
Mục lục 1 [ 相対売買 ] 1.1 n 1.1.1 bán theo thỏa thuận riêng 2 Kinh tế 2.1 [ 相対売買 ] 2.1.1 bán theo thỏa thuận riêng [private... -
そうたいぱすめい
Tin học [ 相対パス名 ] đường dẫn tương đối [relative pathname] -
そうたいへんい
Tin học [ 相対変位 ] biến vị tương đối [relative offset]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.