Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そざい

Mục lục

[ 素材 ]

n

nguyên liệu/vật chất
アルツハイマー病の遺伝子に関する研究素材 :nguyên liệu nghiên cứu liên quan đến gen di truyền của căn bệnh giảm trí nhớ
かすかに輝くメタリックな素材 :Vật chất có tính kim loại chiếu sáng nhẹ.

Kỹ thuật

[ 素材 ]

Chất liệu

[ 素材 ]

vật liệu thô [material, raw material]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • そし

    Mục lục 1 [ 阻止 ] 1.1 n 1.1.1 trấn ngự 1.1.2 sự cản trở/vật trở ngại 2 [ 阻止する ] 2.1 vs 2.1.1 ngăn chặn/cản trở 3...
  • そしたら

    exp sau đó/tiếp theo
  • そしき

    Mục lục 1 [ 組織 ] 1.1 n 1.1.1 tổ chức 2 [ 組織する ] 2.1 vs 2.1.1 tổ chức/cấu trúc 3 Kinh tế 3.1 [ 組織 ] 3.1.1 tổ chức [Organization]...
  • そしきてきしじょう

    Kinh tế [ 組織的市場 ] thị trường có tổ chức [organized market] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • そしきふうど

    Kinh tế [ 組織風土 ] môi trường tổ chức [Organizational Environment] Explanation : 組織風土とは、会社の歴史、経営方針、制度、人事政策などから醸成され、社員の考え方や行動の仕方に影響を及ぼしている組織の特性をいう。組織風土が取り上げられるのは、現在の組織風土が経営環境の実情に合わず、組織風土の革新が求められている場合である。///組織風土の変革は上から行うことが原則である。変革の必要性を明らかにする、変革の方向を明示する、そして実行する、ことが求められる。
  • そしきめい

    Tin học [ 組織名 ] tên tổ chức [organization name]
  • そしつ

    [ 素質 ] n tố chất 彼は詩人の素質がある: anh ta có tố chất của một nhà thơ
  • そして

    Mục lục 1 [ 然して ] 1.1 conj, uk 1.1.1 và 1.2 exp 1.2.1 rồi thì [ 然して ] conj, uk và exp rồi thì
  • そしする

    Mục lục 1 [ 阻止する ] 1.1 vs 1.1.1 ngăn trở 1.1.2 ngăn cản 1.1.3 ngăn 1.1.4 gàn 1.1.5 can ngăn 1.1.6 cản 1.1.7 cách đoạn [ 阻止する...
  • そしゃく

    Mục lục 1 [ 租借 ] 1.1 n 1.1.1 sự cho thuê 2 [ 租借する ] 2.1 vs 2.1.1 cho thuê [ 租借 ] n sự cho thuê 租借地 :Vùng đất...
  • そしゃくち

    [ 租借地 ] n đất cho thuê
  • そしょく

    [ 粗食 ] n chế độ ăn uống đơn giản/thức ăn nghèo nàn 粗衣粗食に甘んじる :Hài lòng với cuộc sống thanh đạm 粗食家 :Người...
  • そしょう

    Mục lục 1 [ 訴訟 ] 1.1 n 1.1.1 thưa kiện 1.1.2 thẩm án 1.1.3 sự kiện tụng/sự tranh chấp/sự kiện cáo 2 Kinh tế 2.1 [ 訴訟...
  • そしょうひよう

    Mục lục 1 [ 訴訟費用 ] 1.1 n 1.1.1 phí kiện cáo 2 Kinh tế 2.1 [ 訴訟費用 ] 2.1.1 án phí [law expenses] [ 訴訟費用 ] n phí kiện...
  • そしょうほう

    Mục lục 1 [ 訴訟法 ] 1.1 n 1.1.1 luật tiến hành xét sử 2 Kinh tế 2.1 [ 訴訟法 ] 2.1.1 luật tố tụng [procedure law] [ 訴訟法...
  • そしょうする

    Mục lục 1 [ 訴訟する ] 1.1 n 1.1.1 tố tụng 1.1.2 kiện tùng [ 訴訟する ] n tố tụng kiện tùng
  • そしょうをしんさする

    [ 訴訟を審査する ] n xử án
  • そけつごう

    Tin học [ 疎結合 ] ghép đôi lỏng [loosely-coupled (a-no)]
  • そけつごうマルチプロセッサ

    Tin học [ 疎結合マルチプロセッサ ] đa bộ vi xử lý ghép lỏng [Loosely-Coupled MultiProcessor]
  • そけつごうシステム

    Tin học [ 疎結合システム ] hệ thống ghép đôi lỏng [loosely coupled system]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top