Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そっとしておく

adv

cứ để như vậy/để mặc
泣いているのでそっとしておこう。: Nó đang khóc nên cứ mặc kệ nhé!

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • そっとう

    [ 卒倒 ] n sự ngất
  • そっと出る

    [ そっとでる ] v1 chui ra
  • そっこうじょ

    [ 測候所 ] n đài khí tượng 国立測候所 :Đài khí tượng thuộc nhà nước. 北見枝幸測候所 :Đài khí tượng vùng...
  • そっこううつわ

    Kỹ thuật [ 測光器 ] dụng cụ đo ánh sáng [photometer] Category : vật lý [物理学]
  • そっかくき

    [ 測角器 ] v5r thước thợ
  • そっせん

    [ 率先 ] n sự dẫn đầu
  • そっせんすいはん

    Kinh tế [ 率先垂範 ] làm mẫu bằng sáng tạo của riêng mình/sáng kiến dẫn đầu [Taking Initiative] Explanation : 管理者の期待像としてよく引き合いに出されることばであり、自ら先頭に立ってやってみせ、他への模範を示すことをいう。///管理者は絶えず部下の手本、見本となるような考え方、態度、行動を求められているのである。///率先垂範で大切なことは、何でも自分が先頭に立って行動することではない。率先すべきことと、そうでないことを仕分けすることである。率先すべきことは、他の模範となるべきこと、他人のいやがることを進んで引き受けること、新しいことや困難なことに挑戦すること、などがある。
  • そつぎょうしけん

    [ 卒業試験 ] n kỳ thi tốt nghiệp 学校の卒業試験にパスする :Đỗ kỳ thi tốt nghiệp ~ 卒業試験では、卒業論文審査と総合面接試問...
  • そつぎょうしょうしょ

    [ 卒業証書 ] n giấy chứng nhận tốt nghiệp/chứng chỉ tốt nghiệp そうだなあ、卒業証書をもらって、それから日の丸を掲げて、君が代を歌うんだ。 :Chà,...
  • そつぎょうしょうめいしょ

    [ 卒業証明書 ] n bằng tốt nghiệp
  • そつぎょうする

    [ 卒業する ] vs tốt nghiệp 卒業したら、私はベトナムにある日本の会社で働きます。: Tốt nghiệp xong, tôi sẽ làm...
  • そつう

    Mục lục 1 [ 疎通 ] 1.1 n 1.1.1 sự thông hiểu/sự hiểu biết lẫn nhau 1.1.2 sự thoát nước/thông nước [ 疎通 ] n sự thông...
  • そで

    Mục lục 1 [ 袖 ] 1.1 n 1.1.1 tay áo 1.1.2 ống tay áo 2 Kỹ thuật 2.1 [ 袖 ] 2.1.1 tay áo [ 袖 ] n tay áo ống tay áo Kỹ thuật [ 袖...
  • そでぐち

    Mục lục 1 [ 袖口 ] 1.1 / TỤ KHẨU / 1.2 n 1.2.1 cổ tay áo [ 袖口 ] / TỤ KHẨU / n cổ tay áo
  • そと

    Mục lục 1 [ 外 ] 1.1 n 1.1.1 ở ngoài 1.1.2 bên ngoài/phía ngoài/ngoài [ 外 ] n ở ngoài bên ngoài/phía ngoài/ngoài
  • そとづけ

    Tin học [ 外付け ] ngoài/bên ngoài/thuộc bên ngoài [external (a-no)]
  • そとにいく

    [ 外に行く ] n ra
  • そとぼり

    [ 外堀 ] n hào bên ngoài thành
  • そとがわ

    Mục lục 1 [ 外側 ] 1.1 n 1.1.1 bề ngoài 2 [ 外側 ] 2.1 / NGOẠI TRẮC / 2.2 n 2.2.1 mặt ngoài/phía ngoài 3 Kỹ thuật 3.1 [ 外側...
  • そとがわのちょっけい

    Kỹ thuật [ 外側の直径 ] đường kính ngoài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top