Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そとにいく

[ 外に行く ]

n

ra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • そとぼり

    [ 外堀 ] n hào bên ngoài thành
  • そとがわ

    Mục lục 1 [ 外側 ] 1.1 n 1.1.1 bề ngoài 2 [ 外側 ] 2.1 / NGOẠI TRẮC / 2.2 n 2.2.1 mặt ngoài/phía ngoài 3 Kỹ thuật 3.1 [ 外側...
  • そとがわのちょっけい

    Kỹ thuật [ 外側の直径 ] đường kính ngoài
  • そとわく

    Tin học [ 外枠 ] đường viền [border]
  • そなえつける

    [ 備え付ける ] v1 lắp đặt/chuẩn bị sẵn/sẵn có 部屋に電話を備え付ける: trong phòng có sẵn điện thoại
  • そなえあればまよいなし

    Kinh tế [ 備えあれば迷いなし ] chuẩn bị sẵn sàng thì không va vấp/chuẩn bị sẵn sàng thì không lạc lối Category : 相場・格言・由来...
  • そなえる

    Mục lục 1 [ 供える ] 1.1 v1 1.1.1 phúng viếng/cúng 2 [ 具える ] 2.1 v1 2.1.1 sẵn sàng/chuẩn bị sẵn cho/trang bị cho đủ 3 [...
  • そなわる

    Mục lục 1 [ 具わる ] 1.1 v5r 1.1.1 được trang bị/được cung cấp 2 [ 備わる ] 2.1 v5r 2.1.1 tham gia (tổ chức nào đó) 2.1.2...
  • そなもののさけ

    [ 供物の酒 ] n tế tửu
  • そねむ

    Mục lục 1 [ 嫉む ] 1.1 vs 1.1.1 đố kỵ 1.1.2 đố [ 嫉む ] vs đố kỵ đố
  • その

    [ 園 ] n vườn/công viên
  • そのた

    Mục lục 1 [ その他 ] 1.1 / THA / 1.2 n, n-adv 1.2.1 cái khác/những cái khác/ngoài ra [ その他 ] / THA / n, n-adv cái khác/những cái...
  • そのたのじょうよきん

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ その他の剰余金 ] 1.1.1 các khoản thặng dư khác [Retained earnings (US)] 1.2 [ その他の剰余金 ] 1.2.1...
  • そのたのさんかっけい

    [ その他の三角形 ] conj tam giác thường
  • そのたのりゅうどうしさんのぞうか

    Kinh tế [ その他の流動資産の増加 ] sự tăng các nguồn vốn lưu động khác [Increase in other current assets (US)] Category : Tài...
  • そのたのりゅうどうしさんのげんしょう

    Kinh tế [ その他の流動資産の減少 ] việc giảm các nguồn vốn lưu động khác [decrease in other current assets (US)] Category :...
  • そのたのよじょうきん

    Kinh tế [ その他の余剰金 ] khoản thu nhập khác/phần thặng dư khác [retained earnings, retained surplus] Category : Tài chính [財政]
  • そのたりゅうどうしさん

    Kinh tế [ その他流動資産 ] Các nguồn vốn lưu động khác [Other current assets (US)] Category : Tài chính [財政]
  • そのため

    Mục lục 1 [ その為 ] 1.1 / VI / 1.2 n 1.2.1 do đó/vì thế/vì lí do đó 1.3 n 1.3.1 do đó 1.4 n 1.4.1 vì thế 1.5 n 1.5.1 vì vậy [...
  • そのとき

    Mục lục 1 [ その時 ] 1.1 n-adv 1.1.1 lúc ấy 1.1.2 khi ấy 1.1.3 đương thời 1.2 exp 1.2.1 vào lúc đó/nhân dịp đó [ その時 ]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top