- Từ điển Nhật - Việt
そのとちがごうべんのさいのごうしによるもの
Kinh tế
[ その土地が合弁の際の合資によるもの ]
Đất có nguồn gốc do góp vốn liên doanh
- Category: Luật
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
そのはんめん
Mục lục 1 [ その反面 ] 1.1 / PHẢN DIỆN / 1.2 n 1.2.1 mặt khác [ その反面 ] / PHẢN DIỆN / n mặt khác -
そのばのがれ
Mục lục 1 [ その場逃れ ] 1.1 / TRƯỜNG ĐÀO / 1.2 n 1.2.1 sự thay thế tạm thời/sự lấp chỗ trống [ その場逃れ ] / TRƯỜNG... -
そのばあいには
Mục lục 1 [ その場合には ] 1.1 / TRƯỜNG HỢP / 1.2 n 1.2.1 trong trường hợp đó [ その場合には ] / TRƯỜNG HỢP / n trong... -
そのばかぎり
Mục lục 1 [ その場限り ] 1.1 / TRƯỜNG HẠN / 1.2 n 1.2.1 tạm thời/nhất thời/không dự tính trước [ その場限り ] / TRƯỜNG... -
そのひ
Mục lục 1 [ その日 ] 1.1 adv 1.1.1 bữa hổm 1.2 exp 1.2.1 ngày đó 1.3 exp 1.3.1 ngày hôm đó [ その日 ] adv bữa hổm exp ngày đó... -
そのほか
Mục lục 1 [ その外 ] 1.1 n 1.1.1 ngoài ra/những cái khác 2 [ その他 ] 2.1 / THA / 2.2 conj 2.2.1 cách khác/về mặt khác [ その外... -
そのまま
Mục lục 1 [ 其の儘 ] 1.1 adj-no, uk 1.1.1 không thay đổi/như vốn dĩ/để nó như thế/để nguyên 1.2 n 1.2.1 y nguyên [ 其の儘... -
そのまえ
[ その前 ] n trước đó -
そのじつ
Mục lục 1 [ その実 ] 1.1 / THỰC / 1.2 adv 1.2.1 thực tế là [ その実 ] / THỰC / adv thực tế là -
そのご
[ その後 ] n-adv sau đó/sau đấy ~の噂: tin đồn sau đó その後連絡する。: Sau đó sẽ liên lạc. -
そのうち
Mục lục 1 [ その内 ] 1.1 adv 1.1.1 trong khi đó/trong thời gian đó 1.2 n 1.2.1 trong đó [ その内 ] adv trong khi đó/trong thời gian... -
そのうえ
Mục lục 1 [ その上 ] 1.1 conj 1.1.1 vả lại 1.1.2 bên cạnh đó/ngoài ra/ngoài ra còn/hơn thế nữa/hơn nữa là [ その上 ] conj... -
そのうえで
Mục lục 1 [ その上で ] 1.1 / THƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 hơn nữa/ngoài ra/thêm vào đó [ その上で ] / THƯỢNG / n hơn nữa/ngoài ra/thêm... -
そのかわり
Mục lục 1 [ その代り ] 1.1 / ĐẠI / 1.2 conj 1.2.1 thay cho/thay vì [ その代り ] / ĐẠI / conj thay cho/thay vì ねぇ、あさって締め切りのレポート、私の代わりに書いてくれない:... -
その反面
[ そのはんめん ] n mặt khác -
その場合には
[ そのばあいには ] n trong trường hợp đó その場合には、行く方がいい: Trong trường hợp đó nên đi là hơn. -
その場逃れ
[ そのばのがれ ] n sự thay thế tạm thời/sự lấp chỗ trống その場逃れにもっともらしい言い訳を考え出す: Tôi sẽ... -
その場限り
[ そのばかぎり ] n tạm thời/nhất thời/không dự tính trước -
その外
[ そのほか ] n ngoài ra/những cái khác -
その実
[ そのじつ ] adv thực tế là
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.