- Từ điển Nhật - Việt
そのひ
Mục lục |
[ その日 ]
adv
bữa hổm
exp
ngày đó
exp
ngày hôm đó
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
そのほか
Mục lục 1 [ その外 ] 1.1 n 1.1.1 ngoài ra/những cái khác 2 [ その他 ] 2.1 / THA / 2.2 conj 2.2.1 cách khác/về mặt khác [ その外... -
そのまま
Mục lục 1 [ 其の儘 ] 1.1 adj-no, uk 1.1.1 không thay đổi/như vốn dĩ/để nó như thế/để nguyên 1.2 n 1.2.1 y nguyên [ 其の儘... -
そのまえ
[ その前 ] n trước đó -
そのじつ
Mục lục 1 [ その実 ] 1.1 / THỰC / 1.2 adv 1.2.1 thực tế là [ その実 ] / THỰC / adv thực tế là -
そのご
[ その後 ] n-adv sau đó/sau đấy ~の噂: tin đồn sau đó その後連絡する。: Sau đó sẽ liên lạc. -
そのうち
Mục lục 1 [ その内 ] 1.1 adv 1.1.1 trong khi đó/trong thời gian đó 1.2 n 1.2.1 trong đó [ その内 ] adv trong khi đó/trong thời gian... -
そのうえ
Mục lục 1 [ その上 ] 1.1 conj 1.1.1 vả lại 1.1.2 bên cạnh đó/ngoài ra/ngoài ra còn/hơn thế nữa/hơn nữa là [ その上 ] conj... -
そのうえで
Mục lục 1 [ その上で ] 1.1 / THƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 hơn nữa/ngoài ra/thêm vào đó [ その上で ] / THƯỢNG / n hơn nữa/ngoài ra/thêm... -
そのかわり
Mục lục 1 [ その代り ] 1.1 / ĐẠI / 1.2 conj 1.2.1 thay cho/thay vì [ その代り ] / ĐẠI / conj thay cho/thay vì ねぇ、あさって締め切りのレポート、私の代わりに書いてくれない:... -
その反面
[ そのはんめん ] n mặt khác -
その場合には
[ そのばあいには ] n trong trường hợp đó その場合には、行く方がいい: Trong trường hợp đó nên đi là hơn. -
その場逃れ
[ そのばのがれ ] n sự thay thế tạm thời/sự lấp chỗ trống その場逃れにもっともらしい言い訳を考え出す: Tôi sẽ... -
その場限り
[ そのばかぎり ] n tạm thời/nhất thời/không dự tính trước -
その外
[ そのほか ] n ngoài ra/những cái khác -
その実
[ そのじつ ] adv thực tế là -
その上
Mục lục 1 [ そのうえ ] 1.1 conj 1.1.1 vả lại 1.1.2 bên cạnh đó/ngoài ra/ngoài ra còn/hơn thế nữa/hơn nữa là [ そのうえ... -
その上で
[ そのうえで ] n hơn nữa/ngoài ra/thêm vào đó -
その代り
[ そのかわり ] conj thay cho/thay vì ねぇ、あさって締め切りのレポート、私の代わりに書いてくれない: Này, hạn cuối... -
その他
Mục lục 1 [ そのた ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 cái khác/những cái khác/ngoài ra 2 [ そのほか ] 2.1 conj 2.1.1 cách khác/về mặt khác [... -
その他の三角形
[ そのたのさんかっけい ] conj tam giác thường
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.