- Từ điển Nhật - Việt
その他
Mục lục |
[ そのた ]
n, n-adv
cái khác/những cái khác/ngoài ra
[ そのほか ]
conj
cách khác/về mặt khác
- そのほかにはよろしいですか?: Bên cạnh đó bạn còn thích gì nữa không?
- 英語講座や中国語講座、そのほかいろいろな楽しい講座があります: Chúng tôi có những khóa học tiếng Anh và tiếng Trung mặt khác chúng tôi còn có rất nhiều khóa học thú vị khác nữa
- そのほかに質問がありましたらご連絡ください: Nếu như có vấn đề gì
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
その他の三角形
[ そのたのさんかっけい ] conj tam giác thường -
その他の余剰金
Kinh tế [ そのたのよじょうきん ] khoản thu nhập khác/phần thặng dư khác [retained earnings, retained surplus] Category : Tài chính... -
その他の剰余金
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ そのたのじょうよきん ] 1.1.1 các khoản thặng dư khác [Retained earnings (US)] 1.2 [ そのたのじょうよきん... -
その他の流動資産の増加
Kinh tế [ そのたのりゅうどうしさんのぞうか ] sự tăng các nguồn vốn lưu động khác [Increase in other current assets (US)]... -
その他の流動資産の減少
Kinh tế [ そのたのりゅうどうしさんのげんしょう ] việc giảm các nguồn vốn lưu động khác [decrease in other current assets... -
その他流動資産
Kinh tế [ そのたりゅうどうしさん ] Các nguồn vốn lưu động khác [Other current assets (US)] Category : Tài chính [財政] -
その後
[ そのご ] n-adv sau đó/sau đấy ~の噂: tin đồn sau đó その後連絡する。: Sau đó sẽ liên lạc. -
その土地が合弁の際の合資によるもの
Kinh tế [ そのとちがごうべんのさいのごうしによるもの ] Đất có nguồn gốc do góp vốn liên doanh Category : Luật -
そのようにやる
n làm như vậy -
そのもの
[ その物 ] n vật đó/cái đó/bản thân cái đó/đúng là cái đó 素質~は悪くない。: Về bản thân tố chất thì không... -
その内
[ そのうち ] adv trong khi đó/trong thời gian đó ~慣れてくる: rồi dần dần (trong thời gian đó) sẽ quen -
その前
[ そのまえ ] n trước đó -
その為
[ そのため ] n do đó/vì thế/vì lí do đó そのために私たちがいるのです: Vì thế mà chúng ta sẽ ở đây 私がここにいるのはそのためだ。/それが私の目的だ。/そのために私がいるんです:... -
その物
[ そのもの ] n vật đó/cái đó/bản thân cái đó/đúng là cái đó 素質~は悪くない。: Về bản thân tố chất thì không... -
その日
Mục lục 1 [ そのひ ] 1.1 adv 1.1.1 bữa hổm 1.2 exp 1.2.1 ngày đó 1.3 exp 1.3.1 ngày hôm đó [ そのひ ] adv bữa hổm exp ngày đó... -
その時
Mục lục 1 [ そのとき ] 1.1 n-adv 1.1.1 lúc ấy 1.1.2 khi ấy 1.1.3 đương thời 1.2 exp 1.2.1 vào lúc đó/nhân dịp đó [ そのとき... -
その時以来
[ そのときいらい ] exp từ đó -
そば
Mục lục 1 [ 蕎麦 ] 1.1 n 1.1.1 mì soba/mì từ kiều mạch 2 [ 側 ] 2.1 / TRẮC / 2.2 n 2.2.1 phía 2.3 n 2.3.1 bên cạnh 2.4 n 2.4.1 cạnh... -
そばに
n bàng -
そばや
[ 蕎麦屋 ] n nhà hàng chuyên mỳ soba
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.