Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

その前

[ そのまえ ]

n

trước đó

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • その為

    [ そのため ] n do đó/vì thế/vì lí do đó そのために私たちがいるのです: Vì thế mà chúng ta sẽ ở đây 私がここにいるのはそのためだ。/それが私の目的だ。/そのために私がいるんです:...
  • その物

    [ そのもの ] n vật đó/cái đó/bản thân cái đó/đúng là cái đó 素質~は悪くない。: Về bản thân tố chất thì không...
  • その日

    Mục lục 1 [ そのひ ] 1.1 adv 1.1.1 bữa hổm 1.2 exp 1.2.1 ngày đó 1.3 exp 1.3.1 ngày hôm đó [ そのひ ] adv bữa hổm exp ngày đó...
  • その時

    Mục lục 1 [ そのとき ] 1.1 n-adv 1.1.1 lúc ấy 1.1.2 khi ấy 1.1.3 đương thời 1.2 exp 1.2.1 vào lúc đó/nhân dịp đó [ そのとき...
  • その時以来

    [ そのときいらい ] exp từ đó
  • そば

    Mục lục 1 [ 蕎麦 ] 1.1 n 1.1.1 mì soba/mì từ kiều mạch 2 [ 側 ] 2.1 / TRẮC / 2.2 n 2.2.1 phía 2.3 n 2.3.1 bên cạnh 2.4 n 2.4.1 cạnh...
  • そばに

    n bàng
  • そばや

    [ 蕎麦屋 ] n nhà hàng chuyên mỳ soba
  • そびえる

    [ 聳える ] v1 vươn lên sừng sững 堂々とそびえるヒマラヤ山脈に囲まれている: được dãy Himalaya sừng sững bao quanh
  • そびょう

    [ 素描 ] n bức vẽ phác/sự vẽ phác
  • そぼ

    [ 祖母 ] n bà
  • そぼく

    Mục lục 1 [ 素朴 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mộc mạc/hồn nhiên/ngây thơ/non tơ 1.2 n 1.2.1 sự mộc mạc/sự hồn nhiên/sự ngây thơ/sự...
  • そぼくな

    Mục lục 1 [ 素朴な ] 1.1 n 1.1.1 khờ 1.1.2 đểnh đoảng 1.1.3 đần dại 1.1.4 đần [ 素朴な ] n khờ đểnh đoảng đần dại...
  • そぼう

    Mục lục 1 [ 粗暴 ] 1.1 n 1.1.1 sự thô bạo 1.2 adj-na 1.2.1 thô bạo [ 粗暴 ] n sự thô bạo adj-na thô bạo
  • そぼうな

    Mục lục 1 [ 粗暴な ] 1.1 adj-na 1.1.1 xâm 1.1.2 thô bạo [ 粗暴な ] adj-na xâm thô bạo
  • そまつ

    Mục lục 1 [ 粗末 ] 1.1 n 1.1.1 sự thô/sự cục mịch/sự thô kệch 1.1.2 sự hèn mọn/ thấp kém 1.2 adj-na 1.2.1 thô/cục mịch/thô...
  • そまつな

    [ 粗末な ] adj-na thô
  • そまる

    [ 染まる ] v5r nhuộm 空が赤く染まっている: bầu trời nhuộm một màu đỏ
  • そがい

    Mục lục 1 [ 疎外 ] 1.1 n 1.1.1 sự làm cho xa rời/sự ly gián/sự làm cho ghẻ lạnh 2 [ 阻害 ] 2.1 n 2.1.1 trắc trở 2.1.2 sự cản...
  • そぜいじょうやく

    Kinh tế [ 租税条約 ] điều ước về thuế [Tax convention] Category : 税金 Explanation : 国際的な資金の移動に伴って生じる二重課税を回避する目的で締結される国際条約。///日本居住者の外国で発行された証券投資にかかる税金は、投資先国(発行地国)の税法、国内の税法そして租税条約によって決められている。外国で発行された証券の配当金や利子は、まずその発行地国において課税される。その国と日本の間に租税条約が締結されている場合には、原則としてその条約に定める税率(=制限税率)により課税される。日本の締結している租税条約の制限税率は下表の通りである。主な租税条約では、株式の配当金については15%、債券の利子については10%となっている。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top