Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そや

Mục lục

[ 粗野 ]

adj-na

cục mịch/thô kệch

n

sự cục mịch/sự thô kệch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • そやな

    Mục lục 1 [ 粗野な ] 1.1 n 1.1.1 đểu cáng 1.1.2 đểu 1.1.3 cục mịch [ 粗野な ] n đểu cáng đểu cục mịch
  • そら

    Mục lục 1 [ 空 ] 1.1 n 1.1.1 bầu trời 1.2 conj, int, exp 1.2.1 chú ý/hãy cẩn thận/hãy coi chừng/hãy nhìn tôi đây [ 空 ] n bầu...
  • そらおそろしい

    [ 空恐ろしい ] adj lo lắng một cách mơ hồ/bất an
  • そらでおぼえる

    [ そらで覚える ] exp học thuộc lòng/học vẹt
  • そらでいう

    [ そらで言う ] exp nói theo trí nhớ
  • そらでうたう

    [ そらで歌う ] exp hát theo trí nhớ
  • そらでよむ

    [ そらで読む ] exp đọc thuộc lòng
  • そらで覚える

    [ そらでおぼえる ] exp học thuộc lòng/học vẹt
  • そらで言う

    [ そらでいう ] exp nói theo trí nhớ
  • そらで読む

    [ そらでよむ ] exp đọc thuộc lòng
  • そらで歌う

    [ そらでうたう ] exp hát theo trí nhớ
  • そらとぶえんばん

    [ 空飛ぶ円盤 ] n đĩa bay
  • そらなみだ

    [ 空涙 ] n nước mắt cá sấu
  • そらに

    [ 空似 ] n sự tình cờ giống nhau
  • そらのディレクトリ

    Tin học [ 空のディレクトリ ] thư mục trống/thư mục rỗng [empty directory]
  • そらのもじれつ

    Tin học [ 空の文字列 ] chuỗi trống/chuỗi rỗng [empty string (null string)]
  • そらがくらい

    [ 空が暗い ] vs trời tối
  • そらいろ

    [ 空色 ] n màu xanh da trời
  • そらす

    Mục lục 1 [ 逸らす ] 1.1 v5s 1.1.1 trốn/tránh/trốn tránh/nhắm trượt/nhìn theo hướng khác/lảng sang chuyện khác 2 [ 反らす...
  • そる

    Mục lục 1 [ 剃る ] 1.1 n 1.1.1 cạo 2 [ 剃る ] 2.1 / THÍ / 2.2 v5r 2.2.1 cạo (râu) 2.3 v5r 2.3.1 trọc 3 [ 反る ] 3.1 v5r 3.1.1 ưỡn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top