- Từ điển Nhật - Việt
それでも
[ 其れでも ]
uk
nhưng...vẫn/dù...vẫn/cho dù thế...vẫn
- 彼は悪い点が多いです。それでも彼を愛している: anh ta có rất nhiều điểm xấu, nhưng dù thế tôi vẫn yêu anh ta
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
それとともに
conj, int Cùng với đó/theo đó -
それとなく
[ 其れと無く ] adv một cách gián tiếp それとなく彼に聞いてみるよ. :Tôi sẽ gián tiếp hỏi anh ấy về điều đó.... -
それとも
[ 其れ共 ] conj, uk hoặc/hay みかんにしますか、それともりんごにしますか: bạn chọn cam hay táo -
それなり
adv tự nó/trong bản chất nó -
それなら
[ 其れなら ] uk nếu trong trường hợp đó/nếu như thế/nếu ở trường hợp như vậy それならこうしよう.:Nếu trong trường... -
それならそうと
exp tuy nhiên/tuy vậy (diễn đạt tâm trạng thất vọng)/thậm chí như vậy/ấy thế mà -
それならそれで
exp tuy nhiên/tuy vậy (diễn đạt tâm trạng thất vọng)/thậm chí như vậy/ấy thế mà -
それに
Mục lục 1 [ 其れに ] 1.1 uk 1.1.1 bên cạnh đó/hơn thế nữa 1.2 adv 1.2.1 hơn nữa 1.3 adv 1.3.1 vả lại [ 其れに ] uk bên cạnh... -
それに加えて
[ それにくわえて ] n thêm vào đó -
それにくわえて
Mục lục 1 [ それに加えて ] 1.1 / GIA / 1.2 n 1.2.1 thêm vào đó [ それに加えて ] / GIA / n thêm vào đó
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Sports Verbs
169 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemMammals I
445 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemIn Port
192 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((