Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

それ故に

[ それゆえに ]

n

và vì vậy.../và vì thế...

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • そよかぜ

    Mục lục 1 [ そよ風 ] 1.1 n 1.1.1 gió nhẹ 2 [ 微風 ] 2.1 / VI PHONG / 2.2 n 2.2.1 gió hiu hiu [ そよ風 ] n gió nhẹ [ 微風 ] / VI PHONG...
  • そよ風

    [ そよかぜ ] n gió nhẹ
  • そもそも

    Mục lục 1 [ 抑 ] 1.1 adv, conj 1.1.1 đầu tiên/ngay từ ban đầu 1.2 n, uk 1.2.1 gốc rễ 1.3 n, uk 1.3.1 trước tiên/trước hết [...
  • そもうぼうせきき

    Kỹ thuật [ そ毛紡績機 ] máy xe sợi [worsted spinning machinery]
  • そん

    Mục lục 1 [ 損 ] 1.1 n, n-suf, adj-na 1.1.1 lỗ 2 [ 損する ] 2.1 vs 2.1.1 lỗ/ thua 3 Kinh tế 3.1 [ 損 ] 3.1.1 mất [loss] [ 損 ] n, n-suf,...
  • そんずる

    Mục lục 1 [ 損ずる ] 1.1 vs-s 1.1.1 làm hư 1.1.2 làm hỏng [ 損ずる ] vs-s làm hư làm hỏng
  • そんぞく

    Mục lục 1 [ 存続 ] 1.1 n 1.1.1 khoảng thời gian mà một việc tồn tại/sự tồn tại lâu dài 2 [ 存続する ] 2.1 vs 2.1.1 tồn...
  • そんきり

    Kinh tế [ 損切り ] cắt giảm thiệt hại/giảm trừ tổn thất [cutting your losses] Category : Giao dịch [取引(売買)] Explanation...
  • そんきりちゅうもん

    Kinh tế [ 損切り注文 ] lệnh ủy thác ngăn ngừa tổn thất/lệnh tránh thiệt hại [Stop loss order] Category : 取引(売買) Explanation...
  • そんだい

    Mục lục 1 [ 尊大 ] 1.1 adj-na 1.1.1 kiêu căng ngạo mạn/tự cao tự đại/tự mãn 1.2 n 1.2.1 sự kiêu căng ngạo mạn/tính tự...
  • そんだいな

    Mục lục 1 [ 尊大な ] 1.1 n 1.1.1 trịnh thượng 1.1.2 hiên ngang [ 尊大な ] n trịnh thượng hiên ngang
  • そんちょう

    Mục lục 1 [ 尊重 ] 1.1 n 1.1.1 sự tôn trọng 2 [ 村長 ] 2.1 n 2.1.1 xã trưởng 2.1.2 trưởng làng [ 尊重 ] n sự tôn trọng [ 村長...
  • そんとく

    [ 損得 ] n sự lỗ lãi/việc được mất/cái mất và cái được
  • そんな

    adj-na, adj-pn như thế/như thế ấy/như thế đó そんな事は無い。: Làm gì có chuyện đó. そんなに大きい蛇がいない。: Làm...
  • そんなに

    adv, exp đến thế/đến như vậy/như thế そんなに熱いですか。: Nóng đến thế cơ à?
  • そんなにちかいか

    [ そんなに近いか ] n-t, exp, uk bao xa
  • そんなに近いか

    [ そんなにちかいか ] n-t, exp, uk bao xa
  • そんなふうに

    [ そんな風に ] exp theo cách đó/giống như thế
  • そんな風に

    [ そんなふうに ] exp theo cách đó/giống như thế
  • そんぼう

    [ 存亡 ] n tồn vong
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top