Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そんがいする

[ 損害する ]

n

hại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • そんがいをおよぼす

    [ 損害を及ぼす ] n Gây thiệt hại cho
  • そんがいをあたえる

    Mục lục 1 [ 損害を与える ] 1.1 n 1.1.1 báo hại 1.1.2 báo [ 損害を与える ] n báo hại báo
  • そんがいをうける

    [ 損害をうける ] n thiệt thòi
  • そんがいやっかん

    Kinh tế [ 損害約款 ] điều khoản tổn thất [average clause] Category : Bảo hiểm [保険]
  • そんがいやっかん(ほけん)

    [ 損害約款(保険) ] n điều khoản tổn thất (bảo hiểm)
  • そんえき

    Mục lục 1 [ 損益 ] 1.1 n 1.1.1 lỗ lãi 2 Kinh tế 2.1 [ 損益 ] 2.1.1 thu nhập ( bản kê in sẵn/lãi và lỗ [profits and losses, income...
  • そんえきひょう

    [ 損益表 ] n bảng lỗ lãi
  • そんえきぶんきてん

    Kinh tế [ 損益分岐点 ] điểm cần bằng lỗ lãi/điểm hòa vốn [Break even Point] Explanation : ある一定期間における費用と収益が等しくなる売上高をいう。つまり、収支ゼロの地点を損益分岐点という。売上高=利益+経費(固定費+変動費)で構成される。「利益<経費」であれば赤字、「利益=経費」であれば収支ゼロ(損益分岐点)、「利益>経費」から黒字になる。損益分岐点=固定費÷[1-(変動費÷売上高)]で求められる。
  • そんえきぶんきてんぶんせき

    Kinh tế [ 損益分岐点分析 ] phân tích điểm hòa vốn [Break-even point] Category : 分析・指標 Explanation : 企業経営の採算性と不況抵抗力を計る。///損益分岐点は、売上高と、その売上高を達成するために必要とした総費用とが合致し、利益も損失も生じない状況になった場合を指し、この場合の売上高を損益分岐点売上と言う。///景気不況が長期化かつ深刻化したため、経営のリストラによって、損益分岐点売上の引き下げを図る企業が続出している。///企業が努力して、実際の売上高が損益分岐点売上を超えれば、企業利益が発生する。///損益分岐点売上が、実際の売上高に対して何%に相当するかを計算した比率を損益分岐点比率と言い、損益分岐点比率が低いほど不況抵抗力が強く安全である。企業の採算性を見る有効な指標である。
  • そんえきけいさんしょ

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 損益計算書 ] 1.1.1 bản kê lỗ lãi [Profit and Loss statement (PL)] 1.2 [ 損益計算書 ] 1.2.1 bảng kê...
  • そんざいど

    Kỹ thuật [ 存在度 ] độ tồn tại [abundance]
  • そんざいする

    Kỹ thuật [ 存在する ] tồn tại [exist] Category : toán học [数学]
  • そんしつ

    Mục lục 1 [ 損失 ] 1.1 n 1.1.1 tổn thất 1.1.2 thiệt hại 1.1.3 mất/thua lỗ (tài sản, lợi nhuận)/lỗ [ 損失 ] n tổn thất...
  • そんしつけいすう

    Kỹ thuật [ 損失係数 ] hệ số mất mát/hệ số tổn thất [dissipation factor]
  • そんしつをこうむる

    [ 損失をこうむる ] n thua thiệt
  • そんしょう

    Mục lục 1 [ 尊称 ] 1.1 n 1.1.1 tước hiệu danh dự 2 Kỹ thuật 2.1 [ 損傷 ] 2.1.1 sự thiệt hại [damage] 2.2 [ 損傷 ] 2.2.1 sự...
  • そんしょうほけん

    Mục lục 1 [ 損傷保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm gãy vỡ 2 Kinh tế 2.1 [ 損傷保険 ] 2.1.1 bảo hiểm gãy vỡ [insurance against breakage]...
  • そんしょうろぐきろく

    Tin học [ 損傷ログ記録 ] bản ghi các sự cố [log-damage record]
  • そんけい

    Mục lục 1 [ 尊敬 ] 1.1 n 1.1.1 tôn kính 1.1.2 sự tôn kính 2 [ 尊敬する ] 2.1 vs 2.1.1 tôn kính / kính trọng [ 尊敬 ] n tôn kính...
  • そんけいすべき

    [ 尊敬すべき ] n khả kính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top