Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そんがいばいしょう

Mục lục

[ 損害賠償 ]

n

sự bồi thường thiệt hại
đền bù tổn thất
bồi tổn
bồi thường tổn thất

Kinh tế

[ 損害賠償 ]

bồi thường tổn thất/đền bù tổn thất [compensation for damage/allowance for damage/restitution/reparation of a loss]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top