Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そんけいする

Mục lục

[ 尊敬する ]

vs

trân trọng
thành kính
sùng kính
sùng bái
cung kính
chiêm tinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • そんけいをだく

    [ 尊敬を抱く ] vs cảm mến
  • そんげん

    Mục lục 1 [ 尊厳 ] 1.1 n 1.1.1 sự tôn nghiêm 1.2 adj-na 1.2.1 tôn nghiêm [ 尊厳 ] n sự tôn nghiêm adj-na tôn nghiêm 生れながらにして自由でありかつ尊厳と権利とについて平等である :Chúng...
  • そんりつ

    Kinh tế [ 存立 ] sự tồn tại/sự hiện hữu [existence] Category : Tài chính [財政]
  • そんめい

    [ 尊名 ] n quí danh
  • そんもう

    Mục lục 1 [ 損耗 ] 1.1 n 1.1.1 sự mất/sự thua lỗ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 損耗 ] 2.1.1 sự mòn [wear] [ 損耗 ] n sự mất/sự thua lỗ...
  • そんらく

    Mục lục 1 [ 村落 ] 1.1 n 1.1.1 xã thôn 1.1.2 xã [ 村落 ] n xã thôn xã
  • そや

    Mục lục 1 [ 粗野 ] 1.1 adj-na 1.1.1 cục mịch/thô kệch 1.2 n 1.2.1 sự cục mịch/sự thô kệch [ 粗野 ] adj-na cục mịch/thô kệch...
  • そやな

    Mục lục 1 [ 粗野な ] 1.1 n 1.1.1 đểu cáng 1.1.2 đểu 1.1.3 cục mịch [ 粗野な ] n đểu cáng đểu cục mịch
  • そら

    Mục lục 1 [ 空 ] 1.1 n 1.1.1 bầu trời 1.2 conj, int, exp 1.2.1 chú ý/hãy cẩn thận/hãy coi chừng/hãy nhìn tôi đây [ 空 ] n bầu...
  • そらおそろしい

    [ 空恐ろしい ] adj lo lắng một cách mơ hồ/bất an
  • そらでおぼえる

    [ そらで覚える ] exp học thuộc lòng/học vẹt
  • そらでいう

    [ そらで言う ] exp nói theo trí nhớ
  • そらでうたう

    [ そらで歌う ] exp hát theo trí nhớ
  • そらでよむ

    [ そらで読む ] exp đọc thuộc lòng
  • そらで覚える

    [ そらでおぼえる ] exp học thuộc lòng/học vẹt
  • そらで言う

    [ そらでいう ] exp nói theo trí nhớ
  • そらで読む

    [ そらでよむ ] exp đọc thuộc lòng
  • そらで歌う

    [ そらでうたう ] exp hát theo trí nhớ
  • そらとぶえんばん

    [ 空飛ぶ円盤 ] n đĩa bay
  • そらなみだ

    [ 空涙 ] n nước mắt cá sấu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top