Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そんなに近いか

[ そんなにちかいか ]

n-t, exp, uk

bao xa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • そんなふうに

    [ そんな風に ] exp theo cách đó/giống như thế
  • そんな風に

    [ そんなふうに ] exp theo cách đó/giống như thế
  • そんぼう

    [ 存亡 ] n tồn vong
  • そんみん

    Mục lục 1 [ 村民 ] 1.1 n 1.1.1 làng nước 1.1.2 dân làng [ 村民 ] n làng nước dân làng
  • そんがい

    Mục lục 1 [ 損害 ] 1.1 n 1.1.1 sự thiệt hại/sự thua lỗ/những thiệt hại/những thua lỗ 1.1.2 sự hư hại/sự thiệt hại/sự...
  • そんがいきんのしはらい

    Kinh tế [ 損害金の支払 ] tiền góp tổn thất [average payment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • そんがいつうち

    Kinh tế [ 損害通知 ] thông báo tổn thất [damage notice] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • そんがいのちょうせい

    Mục lục 1 [ 損害の調整 ] 1.1 n 1.1.1 bản tính toán tổn thất 2 Kinh tế 2.1 [ 損害の調整 ] 2.1.1 tính toán tổn thất/bản tính...
  • そんがいのみつもり

    Mục lục 1 [ 損害の見積 ] 1.1 n 1.1.1 đánh giá tổn thất 2 Kinh tế 2.1 [ 損害の見積もり ] 2.1.1 đánh giá tổn thất [estimate...
  • そんがいばいしょう

    Mục lục 1 [ 損害賠償 ] 1.1 n 1.1.1 sự bồi thường thiệt hại 1.1.2 đền bù tổn thất 1.1.3 bồi tổn 1.1.4 bồi thường tổn...
  • そんがいばいしょうきん

    [ 損害賠償金 ] n tiền đền bù
  • そんがいばいしょうきんがく

    Mục lục 1 [ 損害賠償金額 ] 1.1 n 1.1.1 số tiền bồi thường 2 Kinh tế 2.1 [ 損害賠償金額 ] 2.1.1 số tiền bồi thường [amount...
  • そんがいばいしょうく

    [ 損害賠償区 ] n số tiền bồi thường
  • そんがいばいしょうにおうずる

    [ 損害賠償に応ずる ] n chịu bồi thường
  • そんがいばいしょうがく

    Kinh tế [ 損害賠償額 ] số tiền bồi thường [amount of damages] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • そんがいばいしょうせいきゅう

    Kinh tế [ 損害賠償請求 ] kiện đòi bồi thường [action for damages] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • そんがいほけん

    [ 損害保険 ] n bảo hiểm tai nạn
  • そんがいしょうめいしょ

    Mục lục 1 [ 損害証明書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận tổn thất 1.1.2 giấy chứng nhận hư hại 1.1.3 chứng minh tổn thất...
  • そんがいしゅうり

    Mục lục 1 [ 損害修理 ] 1.1 n 1.1.1 sửa chữa hư hại 2 Kinh tế 2.1 [ 損害修理 ] 2.1.1 sửa chữa hư hại [damage repairs] [ 損害修理...
  • そんがいけんてい

    Mục lục 1 [ 損害検定 ] 1.1 n 1.1.1 giám định tổn thất 2 Kinh tế 2.1 [ 損害検定 ] 2.1.1 giám định tổn thất [damage survey]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top