Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たいざいばつ

[ 大財閥 ]

n

đại tài phiệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • たいざいする

    Mục lục 1 [ 滞在する ] 1.1 vs 1.1.1 trú chân 1.1.2 trú 1.1.3 ở lại 1.1.4 ở 1.1.5 lưu trú [ 滞在する ] vs trú chân trú ở lại...
  • たいした

    [ 大した ] adj-pn quan trọng/to lớn/to tát/rất/nhiều/lượng lớn 大した本: rất nhiều sách
  • たいしつ

    [ 体質 ] n thể chất
  • たいしつかいぜん

    Kinh tế [ 体質改善 ] cải tiến tổ chức [Organization Improvement] Explanation : 体質改善とは、組織が成長するために、大きな障害となっている点を直していくことをいう。///現在、企業が抱えている体質改善テーマとしては、量産体質から1個づくり体質へ、売上偏重体質から品質重視体質へ、社内事情優先体質から顧客優先体質への転換などがある。///体質改善は、直すべき体質を明らかにする、目標を決める、根気よく続ける、ことが大切である。
  • たいしつせい

    Kỹ thuật [ 耐湿性 ] tính chống ẩm [moisture resistance]
  • たいして

    [ 大して ] adv không...nhiều/không...lắm 雪は大してふられなかった: tuyết không rơi nhiều lắm. Ghi chú: dùng trong câu phủ...
  • たいしかん

    Mục lục 1 [ 大使館 ] 1.1 n 1.1.1 tòa đại sứ 1.1.2 đại sứ quán [ 大使館 ] n tòa đại sứ đại sứ quán
  • たいしゃ

    Mục lục 1 [ 代謝 ] 1.1 n, abbr 1.1.1 sự trao đổi chất 1.1.2 sự phục hồi/sự phục hưng 1.1.3 sự đổi mới 2 [ 大赦 ] 2.1 n...
  • たいしゃく

    [ 貸借 ] n cho vay và đi vay/các khoản cho vay và các khoản đi vay/tiền vay/khoản nợ 貸借の決算: quyết toán cá
  • たいしゃくたいしょうひょう

    Mục lục 1 [ 貸借対照表 ] 1.1 n 1.1.1 bản tổng kết tài sản 2 [ 貸借対照表 ] 2.1 / THẢI TÁ ĐỐI CHIẾU BIỂU / 2.2 n 2.2.1...
  • たいしんこうぞう

    [ 耐震構造 ] n cách cấu tạo để chịu đựng chấn động mạnh
  • たいしょ

    Mục lục 1 [ 対処 ] 1.1 n 1.1.1 sự đối xử 2 [ 対処する ] 2.1 vs 2.1.1 đối xử / đối đãi 3 [ 大暑 ] 3.1 n 3.1.1 ngày giữa...
  • たいしょく

    Mục lục 1 [ 退職 ] 1.1 n 1.1.1 thoái chức 1.1.2 sự nghỉ việc 2 [ 退職する ] 2.1 vs 2.1.1 nghỉ việc 3 Kỹ thuật 3.1 [ 退色 ]...
  • たいしょくきん

    [ 退職金 ] vs tiền hưu trí
  • たいしょくきゅうよひきあてきん

    Kinh tế [ 退職給与引当金 ] khoản bồi thường thất nghiệp [Liability for severance indemnities (US)] Category : Tài chính [財政]
  • たいしょくきゅうよひきあてきんくりいれがく

    Kinh tế [ 退職給与引当金繰入れ額 ] tiền dự trữ cho bồi thường thất nghiệp [Provision for severence indemnities (US)] Category...
  • たいしょくてあて

    [ 退職手当 ] vs Trợ cấp thôi việc
  • たいしょくな

    Mục lục 1 [ 大食な ] 1.1 n, adj-na, adv 1.1.1 láu ăn 1.1.2 láu [ 大食な ] n, adj-na, adv láu ăn láu
  • たいしょくねんきん

    Mục lục 1 [ 退職年金 ] 1.1 / THOÁI CHỨC NIÊN KIM / 1.2 vs 1.2.1 Lương hưu [ 退職年金 ] / THOÁI CHỨC NIÊN KIM / vs Lương hưu
  • たいしょくごうきん

    Kỹ thuật [ 耐食合金 ] hợp kim chịu ăn mòn [anticorrosion alloy]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top