- Từ điển Nhật - Việt
たいしょする
Xem thêm các từ khác
-
たいしゅえんをもよおす
[ 腿酒宴を催す ] n đình đám -
たいしゅうぶんがく
[ 大衆文学 ] n tác phẩm văn học gây xôn xao dư luận được nhiều người ưa thích -
たいしゅうからはなれる
[ 大衆から離れる ] n xa lìa quần chúng -
たいけつ
Mục lục 1 [ 対決 ] 1.1 n 1.1.1 sự đương đầu/sự đối đầu 1.1.2 đối chất [ 対決 ] n sự đương đầu/sự đối đầu 困難の対決:... -
たいけい
Mục lục 1 [ 体刑 ] 1.1 n 1.1.1 thể khí 2 [ 体型 ] 2.1 n 2.1.1 thể hình (người) 3 [ 体形 ] 3.1 n 3.1.1 nhục hình 4 [ 体系 ] 4.1... -
たいけん
Mục lục 1 [ 体験 ] 1.1 n 1.1.1 thể tích 1.1.2 sự thể nghiệm/sự trải nghiệm 2 [ 体験する ] 2.1 vs 2.1.1 thể nghiệm/trải nghiệm... -
たいあつ
Kỹ thuật [ 耐圧 ] chống áp [withstand voltage] -
たいこ
Mục lục 1 [ 太古 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 thời kỳ cổ đại/thời xưa 2 [ 太鼓 ] 2.1 n 2.1.1 cái trống/trống lục lạc [ 太古 ] n,... -
たいこく
[ 大国 ] n nước lớn/cường quốc -
たいこのばち
[ 太鼓のばち ] n dùi trống -
たいこばら
[ 太鼓腹 ] n bụng to -
たいこう
[ 対抗 ] n sự đối kháng/sự chống đối/sự đối lập 対抗の運動: cuộc vận động chống đối -
たいこうそち
Kinh tế [ 対抗措置 ] phản tố [counter-action] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たいこうてきほうそう
Mục lục 1 [ 耐航的包装 ] 1.1 n 1.1.1 bao bì hàng hải 1.1.2 bao bì đường biển [ 耐航的包装 ] n bao bì hàng hải bao bì đường... -
たいこうにじくへいめんけんさくばん
Kỹ thuật [ 対向二軸平面研削盤 ] máy mài mặt phẳng hai trục đối hướng [double disk surface grinding machine] -
たいこうほうそう
Mục lục 1 [ 耐航包装 ] 1.1 n 1.1.1 bao bì hàng hải 1.1.2 bao bì đường biển [ 耐航包装 ] n bao bì hàng hải bao bì đường... -
たいこうしけん
Kỹ thuật [ 耐光試験 ] thử nghiệm độ chịu ánh sáng [light exposure test] -
たいこうしょうひん
Tin học [ 対抗商品 ] sản phẩm cạnh tranh [competing product] -
たいこうさく
Mục lục 1 [ 対抗策 ] 1.1 / ĐỐI KHÁNG SÁCH / 1.2 n 1.2.1 biện pháp đối phó [ 対抗策 ] / ĐỐI KHÁNG SÁCH / n biện pháp đối... -
たいこうかんぜいりつ
Mục lục 1 [ 対抗関税率 ] 1.1 n 1.1.1 suất thuế đối kháng 2 Kinh tế 2.1 [ 対抗関税率 ] 2.1.1 suất thuế đối kháng [counter...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.