- Từ điển Nhật - Việt
たいちょう
Mục lục |
[ 体調 ]
n
sự điều tra tình trạng cơ thể
[ 体長 ]
n
chiều dài của cơ thể
[ 隊長 ]
n
đội trưởng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
たいちゅうもん
Kinh tế [ 対注文 ] hoàn giá đặt hàng [counter order] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たいつうしんこうしゃ
[ タイ通信公社 ] n Cơ quan Liên lạc Thái Lan -
たいてい
Mục lục 1 [ 大抵 ] 1.1 n, adj-na, adv 1.1.1 đại để/nói chung/thường 1.2 n 1.2.1 thường 2 Tin học 2.1 dấu quoặc kép \" [double... -
たいでんあつしけん
Kỹ thuật [ 耐電圧試験 ] thử nghiệm chịu điện áp [withstand voltage test] -
たいでんりょくちょう
[ タイ電力庁 ] n Cơ quan Phát Điện Thái Lan -
たいとく
Mục lục 1 [ 体得 ] 1.1 n 1.1.1 sự tinh thông/sự hiểu biết 2 [ 体得する ] 2.1 vs 2.1.1 tinh thông/hiểu biết [ 体得 ] n sự tinh... -
たいとう
Mục lục 1 [ 対等 ] 1.1 n 1.1.1 sự tương đương/sự ngang bằng 2 [ 大刀 ] 2.1 / ĐẠI ĐAO / 2.2 n 2.2.1 đại đao 3 Kinh tế 3.1 [... -
たいとうする
Kinh tế [ 台頭する ] giành đựơc quyền lãnh đạo [gain power, come to the fore] Category : Tài chính [財政] -
たいど
Mục lục 1 [ 態度 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 phong độ 1.1.2 điệu bộ 1.1.3 dáng bộ 1.1.4 cử chỉ 1.1.5 bộ tịch 1.1.6 bộ dạng 1.1.7 bộ... -
たいどそくてい
Kinh tế [ 態度測定 ] sự đánh giá phản ứng/sự đánh giá thái độ [attitude measurement (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
たいどちょうさ
Kinh tế [ 態度調査 ] việc nghiên cứu về phản ứng người tiêu dùng [attitude research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
たいどしゃくど
Kinh tế [ 態度尺度 ] phân cấp thái độ [attitude scale (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
たいない
Mục lục 1 [ 体内 ] 1.1 n 1.1.1 nội thể/bên trong cơ thể 2 [ 対内 ] 2.1 n 2.1.1 đối nội [ 体内 ] n nội thể/bên trong cơ thể... -
たいないもんだい
[ 対内問題 ] n vấn đề đối nội -
たいにち
[ 対日 ] n với Nhật Bản (trong các quan hệ) 対日の貿易金額: kim ngạch ngoại thương với Nhật Bản -
たいにん
[ 退任 ] n thoái nhiệm -
たいねつ
[ 耐熱 ] n sự chịu nhiệt 耐熱布: vải chịu nhiệt -
たいねつとりょう
Kỹ thuật [ 耐熱塗料 ] sơn chống nhiệt [thermostable paint] -
たいねつざいりょう
Kỹ thuật [ 耐熱材料 ] vật liệu chịu nhiệt [heat resisting material] -
たいねつこう
Kỹ thuật [ 耐熱鋼 ] thép chịu nhiệt [heat-resisting steel]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.