- Từ điển Nhật - Việt
たいはいした
Xem thêm các từ khác
-
たいはん
[ 大半 ] n quá nửa -
たいばつ
[ 体罰 ] n sự trừng phạt về thể xác -
たいばんようてはくり
[ 胎盤用手はくり ] n bóc rau nhân tạo -
たいひ
Mục lục 1 [ 対比 ] 1.1 n 1.1.1 sự so sánh 2 [ 対比する ] 2.1 vs 2.1.1 so sánh/đối chiếu 3 [ 退避 ] 3.1 n 3.1.1 sự tìm nơi trốn... -
たいひか
Kỹ thuật [ たい肥化 ] sự ủ phân trộn [composting] -
たいびょうをわずらう
[ 大病を患う ] n đứt ruột -
たいぶつたいじんほけん
Kinh tế [ 対物対人保険 ] Bảo hiểm về người và vật chất -
たいぶつけいやく
Mục lục 1 [ 対物契約 ] 1.1 vs 1.1.1 hợp đồng thực tế 2 Kinh tế 2.1 [ 対物契約 ] 2.1.1 hợp đồng thực tế [real contract]... -
たいぷらいたーようし
[ タイプライター用紙 ] n giấy đánh máy -
たいぷらいたーをうつ
[ タイプライターを打つ ] n đánh máy -
たいへい
Mục lục 1 [ 泰平 ] 1.1 n 1.1.1 sự thái bình/sự yên bình/sự thanh bình 1.2 adj-na 1.2.1 thái bình/yên bình/thanh bình [ 泰平 ] n... -
たいへいよう
[ 太平洋 ] n thái bình dương -
たいへん
Mục lục 1 [ 大変 ] 1.1 int 1.1.1 chết rồi/không xong rồi/kinh khủng quá.v.v... 1.2 adj-na 1.2.1 kinh khủng/ghê gớm 1.3 adj-na 1.3.1... -
たいへんおおい
[ 大変多い ] adv hằng hà -
たいへんあたらししい
[ 大変新しい ] adv mới lắm -
たいへんうつくしい
[ 大変美しい ] adv rất đẹp -
たいへんすずしい
[ 大変涼しい ] adv mát rượi -
たいべつ
[ 大別 ] n sự phân biệt rõ ràng/rạch ròi -
たいほ
Mục lục 1 [ 逮捕 ] 1.1 vs 1.1.1 bắt bỏ tù 1.2 n 1.2.1 sự bắt giữ/sự tóm lấy/sự chặn lại/sự hoãn thi hành 2 [ 逮捕する... -
たいほじょう
[ 逮捕状 ] n giấy chứng nhận bắt giữ/giấy chứng nhận hoãn thi hành
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.