- Từ điển Nhật - Việt
たいぷらいたーようし
Xem thêm các từ khác
-
たいぷらいたーをうつ
[ タイプライターを打つ ] n đánh máy -
たいへい
Mục lục 1 [ 泰平 ] 1.1 n 1.1.1 sự thái bình/sự yên bình/sự thanh bình 1.2 adj-na 1.2.1 thái bình/yên bình/thanh bình [ 泰平 ] n... -
たいへいよう
[ 太平洋 ] n thái bình dương -
たいへん
Mục lục 1 [ 大変 ] 1.1 int 1.1.1 chết rồi/không xong rồi/kinh khủng quá.v.v... 1.2 adj-na 1.2.1 kinh khủng/ghê gớm 1.3 adj-na 1.3.1... -
たいへんおおい
[ 大変多い ] adv hằng hà -
たいへんあたらししい
[ 大変新しい ] adv mới lắm -
たいへんうつくしい
[ 大変美しい ] adv rất đẹp -
たいへんすずしい
[ 大変涼しい ] adv mát rượi -
たいべつ
[ 大別 ] n sự phân biệt rõ ràng/rạch ròi -
たいほ
Mục lục 1 [ 逮捕 ] 1.1 vs 1.1.1 bắt bỏ tù 1.2 n 1.2.1 sự bắt giữ/sự tóm lấy/sự chặn lại/sự hoãn thi hành 2 [ 逮捕する... -
たいほじょう
[ 逮捕状 ] n giấy chứng nhận bắt giữ/giấy chứng nhận hoãn thi hành -
たいほう
[ 大砲 ] n đại bác -
たいほする
[ 退歩する ] vs thối lui -
たいぼうせいかつ
[ 耐乏生活 ] n cuộc sống khắc khổ/cuộc sống khổ hạnh -
たいま
[ 大麻 ] n cây gai dầu/cần sa (một loại ma tuý) -
たいまつ
Mục lục 1 [ 松明 ] 1.1 / TÙNG MINH / 1.2 n 1.2.1 đuốc 1.3 n 1.3.1 bó đuốc 1.4 n 1.4.1 đuốc [ 松明 ] / TÙNG MINH / n đuốc n bó đuốc... -
たいまい
[ 大枚 ] n rất nhiều tiền/một xấp lớn tiền -
たいまもうしけん
Kỹ thuật [ 耐摩耗試験 ] thử độ chịu mài mòn [abrasion resistance test] -
たいまもうせい
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 耐摩耗性 ] 1.1.1 tính chống mài mòn/tính chống cọ mòn [abrasion resistance, wear-registant] 1.2 [ 耐磨耗性... -
たいまん
Mục lục 1 [ 怠慢 ] 1.1 adj-na 1.1.1 chần chừ/thiếu sót 1.1.2 chần chừ/chậm chạp 1.1.3 cẩu thả/thiếu sót 1.1.4 cẩu thả/chậm...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
