Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たいへんおおい

[ 大変多い ]

adv

hằng hà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • たいへんあたらししい

    [ 大変新しい ] adv mới lắm
  • たいへんうつくしい

    [ 大変美しい ] adv rất đẹp
  • たいへんすずしい

    [ 大変涼しい ] adv mát rượi
  • たいべつ

    [ 大別 ] n sự phân biệt rõ ràng/rạch ròi
  • たいほ

    Mục lục 1 [ 逮捕 ] 1.1 vs 1.1.1 bắt bỏ tù 1.2 n 1.2.1 sự bắt giữ/sự tóm lấy/sự chặn lại/sự hoãn thi hành 2 [ 逮捕する...
  • たいほじょう

    [ 逮捕状 ] n giấy chứng nhận bắt giữ/giấy chứng nhận hoãn thi hành
  • たいほう

    [ 大砲 ] n đại bác
  • たいほする

    [ 退歩する ] vs thối lui
  • たいぼうせいかつ

    [ 耐乏生活 ] n cuộc sống khắc khổ/cuộc sống khổ hạnh
  • たいま

    [ 大麻 ] n cây gai dầu/cần sa (một loại ma tuý)
  • たいまつ

    Mục lục 1 [ 松明 ] 1.1 / TÙNG MINH / 1.2 n 1.2.1 đuốc 1.3 n 1.3.1 bó đuốc 1.4 n 1.4.1 đuốc [ 松明 ] / TÙNG MINH / n đuốc n bó đuốc...
  • たいまい

    [ 大枚 ] n rất nhiều tiền/một xấp lớn tiền
  • たいまもうしけん

    Kỹ thuật [ 耐摩耗試験 ] thử độ chịu mài mòn [abrasion resistance test]
  • たいまもうせい

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 耐摩耗性 ] 1.1.1 tính chống mài mòn/tính chống cọ mòn [abrasion resistance, wear-registant] 1.2 [ 耐磨耗性...
  • たいまん

    Mục lục 1 [ 怠慢 ] 1.1 adj-na 1.1.1 chần chừ/thiếu sót 1.1.2 chần chừ/chậm chạp 1.1.3 cẩu thả/thiếu sót 1.1.4 cẩu thả/chậm...
  • たいまんな

    Mục lục 1 [ 怠慢な ] 1.1 n 1.1.1 trể nải 1.1.2 ngại khó 1.1.3 lười nhác 1.1.4 lười biếng 1.1.5 lười 1.1.6 dài lưng [ 怠慢な...
  • たいみほん

    Kinh tế [ 対見本 ] mẫu đối [counter sample] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • たいが

    [ 大河 ] n sông lớn/suối lớn
  • たいがく

    [ 退学 ] n sự bỏ học
  • たいがくする

    [ 退学する ] n thôi học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top