- Từ điển Nhật - Việt
たいべつ
Xem thêm các từ khác
-
たいほ
Mục lục 1 [ 逮捕 ] 1.1 vs 1.1.1 bắt bỏ tù 1.2 n 1.2.1 sự bắt giữ/sự tóm lấy/sự chặn lại/sự hoãn thi hành 2 [ 逮捕する... -
たいほじょう
[ 逮捕状 ] n giấy chứng nhận bắt giữ/giấy chứng nhận hoãn thi hành -
たいほう
[ 大砲 ] n đại bác -
たいほする
[ 退歩する ] vs thối lui -
たいぼうせいかつ
[ 耐乏生活 ] n cuộc sống khắc khổ/cuộc sống khổ hạnh -
たいま
[ 大麻 ] n cây gai dầu/cần sa (một loại ma tuý) -
たいまつ
Mục lục 1 [ 松明 ] 1.1 / TÙNG MINH / 1.2 n 1.2.1 đuốc 1.3 n 1.3.1 bó đuốc 1.4 n 1.4.1 đuốc [ 松明 ] / TÙNG MINH / n đuốc n bó đuốc... -
たいまい
[ 大枚 ] n rất nhiều tiền/một xấp lớn tiền -
たいまもうしけん
Kỹ thuật [ 耐摩耗試験 ] thử độ chịu mài mòn [abrasion resistance test] -
たいまもうせい
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 耐摩耗性 ] 1.1.1 tính chống mài mòn/tính chống cọ mòn [abrasion resistance, wear-registant] 1.2 [ 耐磨耗性... -
たいまん
Mục lục 1 [ 怠慢 ] 1.1 adj-na 1.1.1 chần chừ/thiếu sót 1.1.2 chần chừ/chậm chạp 1.1.3 cẩu thả/thiếu sót 1.1.4 cẩu thả/chậm... -
たいまんな
Mục lục 1 [ 怠慢な ] 1.1 n 1.1.1 trể nải 1.1.2 ngại khó 1.1.3 lười nhác 1.1.4 lười biếng 1.1.5 lười 1.1.6 dài lưng [ 怠慢な... -
たいみほん
Kinh tế [ 対見本 ] mẫu đối [counter sample] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たいが
[ 大河 ] n sông lớn/suối lớn -
たいがく
[ 退学 ] n sự bỏ học -
たいがくする
[ 退学する ] n thôi học -
たいがい
Mục lục 1 [ 対外 ] 1.1 / ĐỐI NGOẠI / 1.2 n 1.2.1 đối ngoại 2 [ 大概 ] 2.1 n-adv, n-t 2.1.1 sự bao quát/sự nhìn chung/sự chủ... -
たいがいぼうえき
Mục lục 1 [ 対外貿易 ] 1.1 n 1.1.1 mậu dịch đối ngoại 2 Kinh tế 2.1 [ 対外貿易 ] 2.1.1 ngoại thương [external trade] [ 対外貿易... -
たいがいかいほうとし
Kinh tế [ 対外開放都市 ] Vùng tự do kinh tế/khu kinh tế mở [Free-Access Zones] Category : Tài chính [財政] -
たいがいせったいひ
Kinh tế [ 対外接待費 ] Chi phí giao dịch đối ngoại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.