Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たえず

[ 絶えず ]

adv

liên miên/liên tục/luôn luôn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • たえまなく

    [ 絶え間なく ] n sự không ngừng/sự không dứt/sự liên miên
  • たえしのぶ

    [ 堪え忍ぶ ] v5b chịu đựng được/nhịn được 痛みを ~: chịu được đau đớn
  • たえやすい

    [ 堪えやすい ] n dễ chịu
  • たえる

    Mục lục 1 [ 堪える ] 1.1 v1 1.1.1 đáng được/đủ để/có thể được 1.1.2 chịu đựng nổi/chịu được/vượt qua được...
  • たじ

    [ 他事 ] n đa sự
  • たじたじ

    adv luồn cúi/đê tiện/chùn bước/thoái lui
  • たじく

    Kỹ thuật [ 多軸 ] sự đa trục [multi-axis]
  • たじくボールばん

    Kỹ thuật [ 多軸ボール盤 ] máy khoan đa trục [multispindle drilling machine]
  • たじげん

    Tin học [ 多次元 ] đa chiều/nhiều chiều [multidimensional]
  • たじげんはいれつ

    Tin học [ 多次元配列 ] mảng đa chiều/mảng nhiều chiều [multidimensional array]
  • たじげんしゃくどほう

    Kinh tế [ 多次元尺度法 ] sự xác định theo nhiều chiều [multidimensional scaling (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • たじろぐ

    v5g ấp úng/dao động/nản chí/chùn bước
  • たじんこうぐ

    Kỹ thuật [ 多刃工具 ] công cụ nhiều lưỡi [multi-edged tool]
  • たじょう

    [ 多情 ] n, adj-no, adv đa tình
  • たじょうねじ

    Kỹ thuật [ 多条ねじ ] vít nhiều kiểu ren [multiple thread screw]
  • たじゅう

    Tin học [ 多重 ] nhiều/bội/đa công [multiple (a-no)/multiplex] Explanation : Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền...
  • たじゅうたすきんぐ

    Tin học [ 多重タスキング ] đa nhiệm [multitasking/multi-tasking] Explanation : Sự thực hiện nhiều chương trình cùng một lúc...
  • たじゅうくろすひょう

    Kỹ thuật [ 多重クロス表 ] bảng đa chiều [multiway table] Category : toán học [数学]
  • たじゅうてきごうけっていひょう

    Tin học [ 多重適合決定表 ] bảng quyết định đa hướng [multiple-hit decision table]
  • たじゅうでんそうそうち

    Tin học [ 多重伝送装置 ] bộ đa công chia tần số [FDM/Frequency Division Multiplexer]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top